Một vài từ lóng của Malaysia sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người bản xứ
Yum Cha
Yum Cha (hay Yam Cha) có nguồn gốc từ tiếng Quảng Đông, nghĩa đen là 'uống trà'. Người Malaysia đã sử dụng những từ bên ngoài ngữ cảnh ban đầu của nó để có nghĩa là 'đi chơi' với đồ uống (thường là không cồn) hoặc đồ ăn tại quán cà phê địa phương hoặc 'mamak'.
Mamak
Thuật ngữ này, ban đầu dùng để chỉ người Malaysia gốc Tamil-Hồi giáo, giờ đây chủ yếu được dùng để chỉ một loại nhà hàng hoặc quầy hàng thường phục vụ món ăn Ấn Độ với một số nơi cung cấp ẩm thực kết hợp của Malaysia.
Mamak là những điểm lui tới chủ yếu của người Malaysia thuộc mọi tầng lớp xã hội và có thể vô cùng sôi động trong các sự kiện thể thao lớn. Như người Malaysia có xu hướng mô tả nó: 'Người Anh có quán rượu của họ, chúng tôi có cửa hàng mamak của chúng tôi.'
Bo Jio
Từ tiếng Hokkien có nghĩa là 'không bao giờ mời'. Người Malaysia thích sử dụng từ này để trêu đùa, khi đề cập đến những người bạn không mời họ đi chơi hoặc tụ tập.
Đừng ngạc nhiên khi nghe cụm từ 'why you bo jio?' nếu bạn không mời những người bạn Malaysia của bạn đi chơi!
Belanja
Belanja là một từ trong tiếng Mã Lai có nghĩa là 'Tôi sẽ bao' và thường được sử dụng khi ai đó đang thanh toán hóa đơn cho bạn, thông thường đối với đồ ăn và thức uống.
Potong Stim
Tiếng lóng trong tiếng Mã Lai về cơ bản có nghĩa là 'killjoy', được dùng để chỉ một người nào đó bị ướt chăn hoặc một tình huống trớ trêu.
Boss
Khi ở nhà hàng, bạn sẽ nghe thấy thuật ngữ này được cả người phục vụ và khách hàng. Bồi bàn có xu hướng gọi khách hàng của họ là ông chủ, và khách hàng sẽ gọi bồi bàn bằng thuật ngữ tương tự.
Tapau / Bungkus
Nếu bạn đang gọi đồ ăn mang đi ở Malaysia, đây là một trong những tiện ích cần nhớ. Tapau (tiếng Quảng Đông) và 'bungkus' (tiếng Mã Lai) đồng nghĩa và được sử dụng khi gọi món mang đi từ nhà hàng.
Ang Moh / Mat Salleh
Đây là hai thuật ngữ mà người dân địa phương sử dụng để chỉ 'người nước ngoài phương Tây'.
Kantoi
Đây là một từ lóng trong tiếng Mã Lai có nghĩa là 'bị bắt quả tang', và nó thường được sử dụng khi bắt ai đó trong một tình huống đáng xấu hổ.
Thuật ngữ này được sử dụng khá nổi tiếng trong một bài hát của ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Malaysia Zee Avi về việc cô bắt gặp bạn trai lừa dối mình.
Paiseh
Hokkien vì xấu hổ hoặc xấu hổ. Hãy mong đợi điều này nếu bạn đang yêu cầu ai đó làm điều gì đó ngoài vùng an toàn của họ.
Walao Eh!
Một câu cảm thán tương đương với “Ôi Chúa ơi!”. Ý nghĩa của cụm từ này khác nhau dựa trên cách phân phối và giọng điệu. Đó có thể là một tuyên bố tức giận hoặc một sự kinh ngạc và sốc.
Macha
Tiếng lóng có nghĩa là 'anh trai'. Người Malaysia có xu hướng gọi những người bạn tốt của họ là 'macha' và nó thường được coi là từ địa phương tương đương với tiếng lóng trong tiếng Anh 'fam', hay 'anh trai nuôi' như cách giới trẻ Việt Nam hay dùng.
Alamak!
Một tiếng lóng trong tiếng Mã Lai được sử dụng để thể hiện sự sốc, ngạc nhiên hoặc thất vọng. Hầu hết người Malaysia có xu hướng tự động chấm câu này bằng 'cọ mặt' để tạo hiệu ứng ấn tượng.
Lah
Đây là tiếng lóng được người Malaysia sử dụng ở khắp mọi nơi. Một người sẽ tranh luận rằng bạn chưa bao giờ nghe một cuộc trò chuyện thực sự của người Malaysia nếu bạn chưa bắt gặp câu 'lah' nổi tiếng.