Khám phá ý nghĩa của những loài hoa phổ biến ở Nhật Bản theo Hanakotoba
Hoa Trà - Tsubaki
Trong tiếng Nhật, hoa trà được gọi là tsubaki. Loài hoa này rất phổ biến với giới quý tộc trong Thời kỳ Edo. Với các chiến binh và samurai, hoa trà đỏ tượng trưng cho cái chết cao quý. Ngoài ra, hoa trà đỏ có nghĩa là tình yêu.
Hoa cúc - Kiku
Hoa cúc được gọi là kiku trong tiếng Nhật. Chúng có nguồn gốc ở cả Châu Á và Châu Âu. Những bông hoa tròn hoàn hảo này là một trong những biểu tượng dễ nhận biết nhất. Hoa cúc mang ý nghĩa cao quý, xuất hiện trên gia huy của Hoàng gia Nhật Bản qua nhiều thế hệ. Nhưng hoa cúc trắng biểu thị sự tinh khiết, đau buồn và chân thật, và được sử dụng cho tang lễ.
Hoa thủy tiên vàng - Suisen
Hoa thủy tiên vàng hay suisen có nguồn gốc từ Châu Âu và Bắc Phi. Loài hoa này đến Nhật Bản cách đây gần 700 năm và hiện mọc hoang ở một số khu vực nhất định. Chúng nở hoa từ cuối tháng 12 đến tháng 2. Trong hanakotoba, hoa thủy tiên vàng mang ý nghĩa của sự tôn trọng.
Hoa tử đằng - Fuji
Hoa tử đằng hay fuji trong tiếng Nhật, là những bông hoa màu tím mọc trên thân gỗ, dây leo. Chúng là một họa tiết phổ biến của mùa xuân, đặc biệt là đối với thời trang truyền thống như kanzashi và kimono. Trong quá khứ, hoa tử đằng thường gợi liên quan với giới quý tộc vì thường dân bị cấm mặc màu tím.
Hoa mận / Ume
Cây ume hay cây mận Trung Quốc có nguồn gốc từ Trung Quốc. Nó thực sự có quan hệ họ hàng gần hơn với cây mơ, và quả của những cây này đôi khi được gọi là quả mơ Nhật Bản. Trong hanakotoba cổ, những bông hoa này biểu thị sự thanh lịch và lòng trung thành. Chúng nở vào mùa xuân ngay trước khi hoa anh đào nở.
Hoa bỉ ngạn (Red spider lily) - Higanbana
Hoa bỉ ngạn là loài hoa mùa hè rực rỡ mọc ở khắp châu Á. Chúng gắn liền với những lời tạm biệt cuối cùng, và truyền thuyết kể rằng những bông hoa này mọc ở bất cứ nơi nào mọi người chia tay nhau vì điều tốt đẹp. Trong các tác phẩm cổ của Phật giáo, hoa huệ nhện đỏ được cho là hướng dẫn người chết vượt qua vòng luân hồi, vòng tái sinh. Hoa bỉ ngạn thường được sử dụng cho đám tang, nhưng chúng cũng được sử dụng để trang trí với hàm ý khác.
Hoa Hương đậu (sweet pea) - Suitopi
Hoa Hương đậu có nguồn gốc từ Ý và đến Nhật Bản vào đầu thế kỷ 20. “Suitopi” là phiên âm của tên tiếng Anh của loài hoa. Trong ngôn ngữ của các loài hoa, chúng có nghĩa là lời tạm biệt. Nhưng dần dần ý nghĩa này cũng không được nhắc đến nhiều và nó trở thành một loại hoa bó phổ biến được bán từ mùa đông đến mùa xuân ở Nhật Bản.
Hoa Hướng dương - Himawari
Phần lớn các loài hướng dương có nguồn gốc từ Bắc Mỹ nhưng hiện có thể được tìm thấy trên khắp thế giới. Những bông hoa tươi vui này đã được mang đến Nhật Bản hàng trăm năm trước. Hoa hướng dương mang ý nghĩa rạng rỡ trong ngôn ngữ của hoa, ngoài ra nó cũng thể hiện sự tôn trọng.
Hoa Anh đào - Sakura
Hoa anh đào ngày càng phổ biến được gọi là sakura tượng trưng cho mùa xuân. Theo nghĩa văn chương, chúng tượng trưng cho vẻ đẹp phù du và sự ngắn ngủi của cuộc đời. Trong hanakotoba, chúng biểu thị một trái tim trong sáng và dịu dàng. Sakura là loài hoa mùa xuân được yêu thích nhất và được sử dụng cho tất cả mọi thứ, bao gồm cả mỹ phẩm và làm hương liệu hoặc trang trí cho ẩm thực - đặc biệt là món tráng miệng.