21 cụm từ tiếng Mã Lai cần thiết ở Malaysia
Lời chào và sự cần thiết
Terima kasih (te-ree-mah ka- seh ) / Cảm ơn bạn
Cảm ơn tài xế Uber, người phục vụ của bạn và người đàn ông đang lật roti canai của bạn. Người Malaysia rất xem trọng lòng biết ơn.
Ya (yah) / Tidak (tee- dak ) - Có / Không
Đây là một cụm từ được sử dụng nhiều nhất ở Malaysia. Hãy ghi nhớ chúng.
Selamat jalan (s'la-mat zha -lan) / Tạm biệt
Mọi người đều biết đến Bye là tạm biệt nhưng nếu có thể nói lời tạm biệt bằng tiếng địa phương, bạn sẽ gây ấn tượng với các đồng nghiệp kinh doanh Malaysia.
© Kzenon / Shutterstock
Sama-sama ( saa -ma saa -ma) / Bạn được chào đón
Khi ai đó cảm ơn bạn, hãy nhớ đáp lại sama-sama. Mọi người cũng thường theo cách đơn giản hơn, dễ nhớ hơn là "sama".
Saya Tak Faham ( saa-yah tak faa-haam ) / Tôi không hiểu
Đây là cụm từ phải biết duy nhất ở Malaysia. Một số người cao tuổi có thể không nói tiếng Anh, nhưng có thể nói cho bạn biết về lịch sử của Malaysia theo phương ngữ địa phương, bạn hãy chuyển hướng họ bằng một câu nói nhẹ nhàng
Hướng
Di mana tandas (dee ma-na tan- das ) / Phòng tắm ở đâu?
Phòng tắm có sẵn trong trung tâm thương mại, quán cà phê và nhà hàng, nhưng kopitiam (quán cà phê) địa phương có thể có hoặc không. Nếu bạn vẫn muốn thử vận may, cụm từ này sẽ có ích.
© namtipStudio / Shutterstock
Belok kanan / Belok kiri (Beh- lock kaa-naan / Beh- lock kee-ree) - Rẽ phải / Rẽ trái
Khi bạn cần hỏi đường, hãy nhớ ít nhất một trong hai cụm từ nếu không muốn kết thúc tại hiệu sách khi bạn hỏi về phòng tắm.
Jalan terus (zha-lan te- roos ) / Đi thẳng
Một cách đơn giản, nếu bạn nghe thấy cụm từ này, thì có nghĩa là bạn đi hãy đi thẳng theo con đường hiện tại.
Permusan sikit (per-laa- haan see- keet ) / Chậm lại
Nếu tài xế Grab của bạn đi quá nhanh, hãy yêu cầu họ giảm tốc độ bằng cụm từ này. Và mỉm cười như thể bạn không buộc tội họ vi phạm pháp luật.
Tại nhà hàng / quán bar
Kurang manis (koo- raang maa- nees ) / Ít ngọt
Nếu bạn đang cắt giảm lượng đường của mình, bạn có thể yêu cầu đồ uống của mình là man Kurang manis. Các quầy hàng thực phẩm và đồ uống bên đường, thường sẽ giảm một nửa lượng đường bình thường cho đồ uống của bạn.
Tanpa gula (tan-pa goo- lah) / Không đường
Bạn kiêng đường hoàn toàn? Hãy yêu cầu cà phê và trà của bạn tan tan gula. Quán ăn và quán cà phê sẽ vui vẻ phục vụ bạn.
© AnggunFaith / Shutterstock
Kurang ais (koo-raang aa-is ) / Ít đá
Nếu bạn muốn một cái gì đó lạnh nhưng không bão hòa với đá, hãy yêu cầu nó Kur Kurang ais. Điều này áp dụng cho trà đá, cà phê đá và thậm chí cả đồ uống pha trộn (ví dụ frappuccinos).
Tanpa susu (tan-pa soo- soo ) / Không có sữa
Bạn không dung nạp sữa? Hãy dùng cụm từ này.
Tambah pedas / Kurang pedas (tam- bah pe- das / koo-raang pe- das ) - Thêm gia vị / Ít cay
Cho dù bạn đang dùng bữa tại một quầy hàng trên đường phố hay một nhà hàng, bạn có thể yêu cầu bữa ăn của mình cay hơn hoặc ít cay hơn theo sở thích của bạn.
Sedap (se-daap) / Ngon
Nếu hài lòng với bữa ăn, hãy cho người phục vụ của bạn biết rằng đó là món ăn siêu hấp dẫn. Bạn cũng có thể để lại một mẹo hoặc đánh giá tốt trên TripAdvisor.
Air (ah-yer) / Nước
Cần thêm một ít nước cho đồ uống? Hãy nói air và bạn sẽ được phục vụ thêm đá hoặc nước nóng.
Ở chợ
Chợ đêm ẩm thực đường phố Alor, Kuala Lumpur, Malaysia
Berapa (be-raa-paa) / Bao nhiêu?
Luôn luôn hỏi người bán về giá trước khi đồng ý mua bất cứ thứ gì. Họ sẽ nói cho bạn mức giá khởi điểm để mặc cả, hoặc thậm chí chỉ là một mức giá mơ hồ trước khi bạn cam kết mua hàng.
Mahal (maa- hal ) / Đắt tiền
Sử dụng từ này khi bạn nghĩ rằng áo phông 'Tôi yêu Malaysia' không đến mức giá đó. Nếu giá cao hơn RM80 ($ 20), thì thực sự quá đắt.
Số
Satu (saa-too) / 1
Dua (doo-aa) / 2
Tiga (tee-gaa) / 3
Empat (erm-paat) / 4
Lima (lee-mah) / 5
Men (er-nam) / 6
Tujuh (too-jooh) / 7
Lapan (laa-pan) / 8
Sembilan (sem-bee-lan) / 9
Sepuluh (se-poo-looh) / 10
Kết bạn
Dah makan (daa-h maa-kan) / Bạn đã ăn chưa?
Bạn có thể thấy mọi người hỏi bạn rằng bạn đã ăn chưa, ngay cả khi không ở gần giờ ăn. Đây thường chỉ là một cách để hỏi bạn bạn thế nào thôi.
Cantik (chan-tek) / Đẹp
Từ này áp dụng cho kiến trúc, tranh vẽ, thậm chí là thực phẩm. Bạn có thể nói cantik-nya (rất đẹp). Đôi khi nó có thể được áp dụng cho những người đẹp, nhưng không thực sự phù hợp.
Tháp đôi Petronas, Malaysia | © Elizaveta Galitckaia / Shutterstock
Jom (zhom) / Đi thôi
Một cách đơn giản, nó chỉ có nghĩa là Hãy đi, nhưng khi kết hợp với những từ khác, nó có thể có nghĩa là ăn đi (jom makan) hay uống đi (jom minum).
Panas (paa-Nas) / Nóng
Đây là từ để sử dụng nếu bạn muốn phàn nàn về thời tiết nóng.
Tolong (toh-l ong) / Xin vui lòng
Nó có nghĩa là giúp đỡ người khác (được sử dụng khi bạn bị lạc và không thể đọc bản đồ, hoặc khi bạn đang chìm trong nước và cần một chiếc phao cứu sinh), hoặc nó có thể có nghĩa là vui lòng. Những lời hô hào bao gồm từ "tolong-lah" - có thể được sử dụng trong trò đùa.
Boleh (bow-l eh ) / Có thể
Khi ai đó nói với bạn boleh, thì điều đó có nghĩa là nó có thể được thực hiện, không vấn đề gì. Bạn cũng có thể sử dụng trên mạng, có nghĩa là bạn có thể có thể hoặc có khả năng hoàn thành một cái gì đó.