11 từ đẹp nhất sẽ khiến bạn say mê ngôn ngữ Mã Lai

15
519
11 từ đẹp nhất sẽ khiến bạn say mê ngôn ngữ Mã Lai

Là một phần của hệ ngôn ngữ Austronesian, tiếng Malay là một ngôn ngữ phát triển cao và phức tạp hiện được 290 triệu người sử dụng. Dưới đây là 11 từ đẹp nhất sẽ khiến bạn yêu ngôn ngữ này.

Tại Malaysia, ngôn ngữ Mã Lai còn được gọi là Bahasa Malaysia, có nghĩa là 'ngôn ngữ Malaysia' hoặc 'ngôn ngữ quốc gia.' Do hoạt động thương mại và chủ nghĩa đế quốc, nó đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi tiếng Phạn, tiếng Ả Rập và tiếng Anh trong nhiều thế kỷ. Và giống như hầu hết các ngôn ngữ, nhiều từ đẹp nhất của nó có lịch sử phức tạp.

Cahaya (Cha-ha-yah) / Ánh sáng

Từ nguyên của từ này là từ chaya trong tiếng Phạn, có nghĩa là bóng tối nhưng chúng thực sự không có nghĩa giống nhau. Cahaya trong tiếng Mã Lai có nghĩa là 'ánh sáng' hoặc 'tia sáng', trong khi tiếng Phạn chaya thực sự đề cập đến nữ thần bóng tối của đạo Hindu, là vợ của thần Mặt trời Surya.

Muhibbah (Moo-hee-bah) / Sự hòa hợp văn hóa

Theo nghĩa đen, muhibbah được dịch thành 'thiện chí', nhưng đó không phải là cách người Malaysia sử dụng nó. Ở đất nước đa sắc tộc và nền tảng văn hóa này, muhibbah thường đề cập đến sự hòa hợp giữa các nền văn hóa. Học sinh học cụm từ này trong trường học, quảng cáo sử dụng nó trên TV, và các chính trị gia đưa nó lên các bài phát biểu chính thức: muhibbah của Malaysia là chính là tài sản lớn nhất của đất nước này.

Muhibbah (Moo-hee-bah) / Sự hòa hợp văn hóa

Puteri (Poo-te-ree) / Công chúa

Công chúa đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa dân gian Malaysia, và puteri vẫn là một tên phụ nữ phổ biến cho đến ngày nay. Theo truyền thuyết, Puteri Gunung Ledang xinh đẹp (nghĩa đen là 'Công chúa của Núi Ledang') đã đặt ra bảy điều kiện bất khả thi cho Sultan Malaccan muốn kết hôn với cô. Trong số những điều kiện này có bảy khay chứa đầy trái tim của muỗi, bảy thùng nước ép trầu non và một bát đựng máu của con trai duy nhất của Sultan. Đây là cách cô từ chối lời cầu hôn. Người ta tin rằng Sultan đã hoàn thành sáu yêu cầu đầu tiên, nhưng không thể làm hại con trai duy nhất của mình để đáp ứng yêu cầu của cô.

Jiwa (Jee-wa) / Linh hồn

Nhờ giao thương đường biển và ảnh hưởng của đạo Hindu, nhiều từ Mã Lai có nguồn gốc từ tiếng Phạn, bao gồm cả jiwa. Trong Đạo Jain và Ấn Độ giáo, jiva đề cập đến một sinh lực hoặc một sinh vật sống, và từ tiếng Phạn jivás thực sự có nghĩa là 'thở'.

Cinta (Cheen-ta) / Tình yêu

Bắt nguồn từ từ tiếng Phạn cintā, có nghĩa là "quan tâm" hoặc "suy nghĩ về", từ này là một từ chính trong ngôn ngữ Mã Lai. Nó cũng là một cái tên phổ biến dành cho phụ nữ. Bài hát ăn khách năm 2003 Bukan Cinta Biasa của Siti Nurhaliza có nghĩa là 'Không có tình yêu bình thường'.

Kawan (Ka-wan) / Bạn

Kawan đề cập đến một người bạn mà một người có nhiều tình cảm. Tình bạn là một nét đặc trưng lặp đi lặp lại trong văn hóa dân gian Malaysia và một trong những câu chuyện nổi tiếng nhất liên quan đến các chiến binh thế kỷ 15 Hang Tuah và Hang Jebat, những người mà sức mạnh của tình bạn đã bị thử thách (và cuối cùng bị tiêu diệt) bởi lòng trung thành mâu thuẫn của họ đối với Sultan.

Bidadari (Bee-da-da-ree) / Thiên thần

Từ tiếng Mã Lai này dùng để chỉ một 'thiên thần', để truyền đạt tình cảm (giữa các cặp đôi) hoặc sự ngưỡng mộ. Một trong những bản ballad tình yêu nổi tiếng nhất của Malaysia là Bidadari của Lela.

Raya (Ra-ya) / Lễ kỷ niệm

Từ này mang đến một không khí lễ hội. Bunga raya có nghĩa là 'hoa của lễ kỷ niệm' và thường được dùng để chỉ quốc hoa - cây dâm bụt rosa-sinensis. Hari raya dịch theo nghĩa đen là 'ngày lễ kỷ niệm' và thường đề cập đến Eid al-Fitr, ngày lễ tôn giáo đánh dấu sự kết thúc của tháng ăn chay Ramadan.

Raya (Ra-ya) / Lễ kỷ niệm

Lilin (Lee-leen) / Ngọn nến

Từ đẹp đẽ này gợi lên hình ảnh của một ngọn lửa mong manh, bập bùng. Theo nghĩa đen, nó có nghĩa là 'nến' hoặc 'sáp.' Cụm từ 'puteri lilin' (công chúa của ngọn nến) dùng để chỉ một người sợ ánh nắng mặt trời.

Bunga (Boong-ah) / Hoa

Bạn sẽ tìm thấy từ này trong các khu vườn và công viên vì nó thường là nửa đầu của tên một loài hoa trong tiếng Mã Lai. Ví dụ, 'bunga orked' là phong lan, 'bunga mawar' là hoa hồng, 'bunga melati' là hoa nhài. 'Bunga-bunga' là dạng số nhiều của 'bunga' và đơn giản có nghĩa là 'nhiều hoa'.

Matahari (Ma-ta-ha-ree) / Mặt trời

Từ này trùng với từ Indonesia có nghĩa là mặt trời, matahari. Trong tiếng Mã Lai, mata có nghĩa là mắt và hari có nghĩa là ngày. Theo nghĩa đen, mặt trời là con mắt của ban ngày.

Share để lưu lại bài này

Một vài bài hay khác