11 cụm từ tiếng Hindi sẽ khiến bạn yêu ngôn ngữ này

48
10292
11 cụm từ tiếng Hindi sẽ khiến bạn yêu ngôn ngữ này

Một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và là hậu duệ trực tiếp của tiếng Phạn Vees, tiếng Hindi kết hợp các yếu tố của tiếng Ba Tư, tiếng Anh và tiếng Ả Rập ở dạng hiện tại. Các từ của nó có một âm thanh mượt mà, làm cho nó một niềm vui để nghe và dễ dàng để nhận.

मसमसमसत Nam Nam Namaste (nah-mah-stay) / Một lời chào trân trọng / Tôi cúi chào bạn

Giống như tiếng Anh 'Xin chào!', Namaste là một cách chào hỏi lịch sự ở Ấn Độ. Bắt nguồn từ tiếng Phạn, đó là sự kết hợp của hai từ: Namah, có nghĩa là 'cung' hoặc 'chầu', và te, có nghĩa là 'với bạn'. Theo nghĩa đen của nó, từ này được dịch là "Tôi cúi chào bạn". Cử chỉ liên quan đến việc ấn cả hai tay vào nhau và nhẹ nhàng cúi đầu.

मसमसमसत Nam Nam Namaste (nah-mah-stay) / Một lời chào trân trọng / Tôi cúi chào bạn - Trip14.com

मसमसमसत Nam Nam Namaste (nah-mah-stay) / Một lời chào trân trọng / Tôi cúi chào bạn

सांझ Saanjh (saanzhh) / Buổi tối

Bắt nguồn từ chữ Sandhya, có nghĩa là buổi tối, saanjh là một phần quan trọng trong ngày trong văn hóa Hindu. Đó thực chất là thời gian ban ngày gặp ban đêm và nhiều người tin rằng thần vào nhà vào giờ này để ban phước cho mọi người. Một số ngôi nhà ở Ấn Độ đã biến nó thành một thói quen thường xuyên để thắp một ngọn đèn để chào đón thần và ngăn chặn các thế lực xấu bên ngoài ngôi nhà.

जजीवष Jijivisha (gg-vee-shaa) / Một khát vọng vĩnh cửu mạnh mẽ để sống và tiếp tục sống

Không thể dịch sang tiếng Anh, Jijivisha là một từ đẹp đại diện cho cảm giác lạc quan hoặc hy vọng cho cuộc sống. Nó thường được sử dụng để nói về một người yêu cuộc sống và sống hết mình, đến những gì có thể.

mong - Trip14.com

mong

मो B

Còn được gọi là m ukti, m oksha là một thuật ngữ tâm linh trong đạo Jain và Ấn Độ giáo tương đương với Niết bàn trong Phật giáo. Về mặt từ nguyên học, nó có nguồn gốc từ từ tiếng Phạn muc, có nghĩa là giải thoát hoặc buông tay. Nó có nghĩa là giải thoát bản thân khỏi xiềng xích trần gian và khỏi vòng luân hồi sinh tử (gọi là Saṃsāra ) được xác định bởi luật Karma. Thành phố Varanasi của Ấn Độ được coi là cửa ngõ của moksha.

वात सययatsatsatsatsatsatsatsatsatsatsatsatsatsatsatsatsats

Họ nói rằng tình yêu của một người mẹ là vô điều kiện và từ này đẹp đẽ nắm bắt cảm giác đó. Vatsalya là một trong năm bhāvas (cảm xúc hoặc thái độ) của bhakti (sùng đạo) thường được liên kết với Yashoda, mẹ nuôi của Lord Krishna, người yêu anh ta như con ruột của cô.

tình yêu của người mẹ - Trip14.com

tình yêu của người mẹ

प रररररा Prerna (Prer-nah) / Cảm hứng

Khi bạn đã bị xúc động hoặc xúc động sâu sắc bởi một người hoặc một trải nghiệm, cảm giác đó được gọi là prerna. Bắt nguồn từ tiếng Phạn, từ này - một tên phổ biến cho các cô gái - cũng có thể có nghĩa là cảm hứng hoặc để tìm kiếm cảm hứng.

आशा Asha (Aa-shaa) / Hy vọng hoặc mong muốn

Được dịch thành mong muốn, ước muốn hoặc hy vọng, từ asha được liên kết với aisha (cuộc sống) trong tiếng Swirin và asher (hạnh phúc) trong tiếng Do Thái. Từ mạnh mẽ này được kết nối với cây tro để tượng trưng cho sự bảo vệ và cũng là một tên phổ biến cho các cô gái ở Ấn Độ.

रिमझिम Rimjhim (rim-zhim) / Pitter-patter của một cơn mưa phùn nhẹ

Từ này nắm bắt được bản chất của mùa mưa. Theo nghĩa đen, nó có nghĩa là tiếng vỗ nhẹ của một cơn mưa nhẹ hoặc mưa phùn và, theo nghĩa bóng, đại diện cho hạnh phúc và niềm vui mà mưa mang lại. Theo cách nói của Bollywood, nó gắn liền với sự lãng mạn và bạn sẽ thường xuyên tìm thấy từ này trong các bài thơ và bài hát.

giọt nước - Trip14.com

giọt nước

प ययरर Pyaar (pa-yaar) / Tình yêu

Một từ phái sinh của từ tiếng Phạn 'Priya', có nghĩa là người thân yêu hoặc người được yêu, động từ p yaar có nghĩa là tình yêu. Nó có thể được sử dụng trong tất cả các loại tình huống và giữa nhiều cá nhân bất kể mối quan hệ của họ.

पवपवतरर Pavitrait (Paaviy- trah) / Tinh khiết hoặc Thánh

Một tên phổ biến khác trong số các cô gái ở Ấn Độ, pavitra được liên kết với bất cứ điều gì là thiêng liêng hoặc thiêng liêng. Có nghĩa là tinh khiết theo nghĩa đen của nó, pavitra có thể được liên kết với các đối tượng, thực vật, động vật, địa điểm hoặc con người. Một cách tượng trưng, ​​từ này được sử dụng để khẳng định ưu thế đạo đức.

Sund दसुद Sund Sund Sundararar (sớm-dur) / Đẹp

Bắt nguồn từ ngôn ngữ tiếng Phạn, sundar được sử dụng để mô tả một cá nhân hấp dẫn và xinh đẹp, hoặc một tác phẩm thanh lịch và quyến rũ.

Người phụ nữ Ấn Độ mặc quần áo truyền thống - Trip14.com

Người phụ nữ Ấn Độ mặc quần áo truyền thống

परार्रम Parakram (pa-ra-krum) / Sức mạnh hoặc Can đảm

Parakram là phẩm chất liên quan đến một người phải đối mặt với những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm mà không sợ hãi. Nó liên quan đến một cảm giác dũng cảm, sức mạnh và danh dự. Một người có phẩm chất này được gọi là Parakrami .

Share để lưu lại bài này

Một vài bài hay khác