Những từ tiếng Hà Lan-Bỉ (Flemish) hay nhất

49
1653
Những từ tiếng Hà Lan-Bỉ (Flemish) hay nhất

Về mặt ngôn ngữ, Bỉ là một quốc gia thú vị vì một phần dân tộc nói tiếng Flemish, một phương ngữ của Hà Lan, trong khi một phần khác nói tiếng Pháp và ở một vùng khác, mọi người nói với nhau bằng tiếng Đức. Trong tiếng Hà Lan, có khoảng 3.500 từ được coi là tiếng Hà Lan Bỉ. Dưới đây là 11 từ đẹp nhất.

Lief (lá) / người thân yêu

Lief có nghĩa là ngọt ngào trong tiếng Hà Lan, nhưng trong tiếng Flemish, nó cũng có nghĩa là 'người thân yêu', từ này để chỉ một người bạn tình lãng mạn. Nó là một dẫn xuất của từ tiếng Hà Lan có nghĩa là tình yêu: liefde. Lieve là tên phụ nữ phổ biến ở Flanders, có nghĩa là 'thân yêu', trong khi Lieven là một cái tên Hà Lan điển hình dành cho con trai. Lief cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một người ngọt ngào, cư xử tốt và tốt bụng.

Aazaard (ah-zared) / trùng hợp vui vẻ

Aazaard nghe rất giống với hiểm họa trong tiếng Anh (hazard), nhưng thú vị là nó có nghĩa ngược lại. Aazaard có nghĩa là sự trùng hợp mang lại sự vui vẻ. Nó cũng có thể được nói khi bạn mua được một thứ gì đó ưng ý. Trong tiếng Pháp, hasard có nghĩa gần giống như vậy. Hzaard hơi khốn được sử dụng trong tiếng Flemish và cũng có ý nghĩa tương tự.

Chance (sjans) / may mắn

Giống như trong tiếng Pháp, ở tiếng Hà Lan, cơ hội có nghĩa là may mắn. Khi ai đó được cho là đã có cơ hội, điều đó có nghĩa là người đó đã vô cùng may mắn, chẳng hạn như trúng số hoặc tránh được một tai nạn.

Avaans (ah-vaance) / tiến trình

Avaans có nghĩa là tiến bộ, nhưng nó cũng có thể được nói khi ai đó đang dẫn trước hoặc có một khởi đầu thuận lợi theo đúng nghĩa đen. Một người nào đó đầu tiên trong một trận đấu chạy có avaans. Khi bạn làm avaans ( avaans maken ), bạn đang tiếp cận một ai đó, chủ yếu là theo nghĩa lãng mạn.

Ambrasseren (ahm-bras-seer-run) / ôm hôn

Động từ ambrasseren có nghĩa là ôm lấy (ôm). Một lần nữa, nó bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp embrasser (để ôm), do đó, tìm thấy nguồn gốc từ một từ tiếng Pháp cho cánh tay: áo ngực. Thật khó hiểu, danh từ ambras có nghĩa là rắc rối, tranh cãi hoặc chiến đấu, về mặt ngôn ngữ, nó hoàn toàn trái ngược với một cái ôm.

Amai (ah-my) / wow

Amai là biểu hiện của sự bối rối hoặc ngạc nhiên, theo cả nghĩa tích cực và tiêu cực. Thực tế đây là một từ mà người Hà Lan gần như không dùng ngày nay.

Bomma (bom-mah) / bà

Bomma có nghĩa là bà, trong khi bompa có nghĩa là ông nội. Bomma bắt nguồn từ tiếng Pháp bonne maman (người mẹ tốt), trong khi bompa về mặt logic đến từ bon papa (người cha tốt).

Boeleke (booh-la-kuh) / em bé

Boeleke là một thuật ngữ không chính thức để chỉ trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ và cũng được sử dụng như một thuật ngữ của sự quý mến. Mặc dù từ này hoàn toàn không được biết đến đối với những người nói tiếng Hà Lan từ Hà Lan, nhưng nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ boele tiếng Hà Lan Trung, có nghĩa là người thân yêu hoặc họ hàng. Một đứa trẻ sơ sinh chủ yếu được gọi là Plat boeleke, nơi ban đầu Plat có nghĩa là phẳng, nhưng trong tiếng Flemish, nó cũng được dùng để mô tả một thứ gì đó bất động.

Một cô bé đi dạo trên đồng cỏ hoa dại Một cô bé đi dạo trên đồng cỏ hoa dại | © jill111 / Pixabay

Boeleke (pluh-zaant) / dễ chịu

Một từ mượn khác từ tiếng Pháp, plezant xuất phát từ plisant, mà người nói tiếng Pháp sử dụng để mô tả điều gì đó dễ chịu.

Goesting (goose–thing) / thôi thúc

Goesting có nghĩa là cảm thấy thôi thúc làm điều gì đó và nó bắt nguồn từ tiếng Latinh 'gustus' (hương vị). Trong một cuộc thăm dò trên đài phát thanh năm 2004, goesting đã được bình chọn là từ đẹp nhất trong tiếng Hà Lan. Nó được phân loại là Bỉ-Hà Lan trong từ điển Hà Lan, có nghĩa là nó thường được sử dụng ở Flanders, nhưng bạn sẽ khó tìm được một người Hà Lan sử dụng từ này.

Ribbedebie (rih-bah-the-bee) / mất tích

Ribbedebie có thể có nghĩa là biến mất hoặc mất tích và có thể được sử dụng cho cả người hoặc vật. Nó có thể được nói bởi một người rời đi, ik ben sườnbedebie (tôi đã ra khỏi đây) hoặc nó có thể được sử dụng để mô tả những thứ mà không còn tìm thấy nữa, mijn slutels zijn ribbedebie (chìa khóa của tôi bị thiếu). Nguồn gốc của ribbedebie là không chắc chắn, nhưng nó có thể xuất phát từ tiếng lóng cũ của Hà Lan là Bargoens, trong đó rip có nghĩa là chết và bie có nghĩa là biến mất.

Share để lưu lại bài này

Một vài bài hay khác