Những cụm từ tiếng Scotland để mô tả thời tiết
Dreich
Có nghĩa là ảm đạm, ảm đạm, ảm đạm, đau khổ, xám xịt, buồn bã, không có ánh nắng mặt trời…Là một trong những từ thời tiết được dùng phổ biến ở Scotland, không có gì ngạc nhiên khi 'dreich' được người Scotland bình chọn là từ được yêu thích nhất trong một cuộc thăm dò của chính phủ.
Pure Baltic
Để chỉ thời tiết đóng băng đến mức bạn run cầm cập.
Snell
Lạnh đến mức có cảm giác như thời tiết đang xuyên qua da bạn.
Flaggie
Một bông tuyết (lớn) muckle.
Fret
Dinnae fret for a 'fret' là một làn sương lạnh và ẩm ướt từ biển thổi vào.
Mochie
Có thể được áp dụng cho những khoảnh khắc khó chịu khi khói bụi che phủ bạn và sự ẩm ướt, ấm áp khó chịu xuất hiện do những ngày ẩm ướt khủng khiếp đó.
Bullet Stanes
Rất đơn giản: mưa đá.
Drookit
Kiểu ướt sũng, ướt nhoẹt luôn.
Jeelit
Một từ để chỉ sự đóng băng hoàn toàn.
Sump
Để chỉ mưa như trút, mưa ầm ầm.
Gloaming
Từ dùng để chỉ cảnh chạng vạng hoàng hôn đầy quyến rũ. Từ này có niên đại từ thế kỷ 15 trong một văn bản cổ của người Scotland: 'the glomyng of the nycht'.
Greetie
Greetie có nghĩa là mưa rào. Từ này có nguồn gốc từ "greet", tiếng Scotland có nghĩa là 'cry'.
Haar
Sương mù.
Ploughetery
Mưa, nhiều nước, bẩn và ẩm ướt.
Oorlich
Từ 'oorlich', có nghĩa là ẩm ướt, khô ráo, lạnh lẽo và lạnh lẽo không thể tránh khỏi là một cơ hội tuyệt vời để làm nổi bật âm thanh 'ich' của người Scotland.
Smirr
Kiểu mưa phùn khó chịu.
Feefle
Một từ được sử dụng để mô tả kiểu bóng tuyết cuộn tròn.
Flindrikin
Chỉ là một cơn tuyết nhỏ.
Stermm
Bầu trời đầy sao!
Spitters
Những bông tuyết ướt át, lạnh lẽo hay những hạt mưa băng giá chạm vào da bạn khi có gió mạnh.
Unbrak
Được sử dụng để mô tả những khoảnh khắc khi băng tan.
Pish-oot
Một trận mưa như trút nước dữ dội.
Watergaw
Cảnh khi bạn nhìn thấy một cầu vồng nhưng chỉ là một khúc.
Auld wives and pike staves
Câu này giống với 'trời mưa mèo và chó' (it’s raining cats and dogs)
Yer grandpa’s like the weather — nae pattern!
Để ám chỉ thời tiết tốt ở Scotland là không thể đoán trước được.