Những cụm từ tiếng Scotland để mô tả thời tiết

8
574
Những cụm từ tiếng Scotland để mô tả thời tiết

Người Scotland thích nói về thời tiết, có lẽ đây là lý do tại sao họ có hơn 400 từ để chỉ tuyết. Dưới đây là một số từ tốt nhất liên quan đến thời tiết ở Scotland.

Dreich

Có nghĩa là ảm đạm, ảm đạm, ảm đạm, đau khổ, xám xịt, buồn bã, không có ánh nắng mặt trời…Là một trong những từ thời tiết được dùng phổ biến ở Scotland, không có gì ngạc nhiên khi 'dreich' được người Scotland bình chọn là từ được yêu thích nhất trong một cuộc thăm dò của chính phủ.

Một ngày Dreich ở ScotlandMột ngày Dreich ở Scotland | © Neil Williamson / Flickr

Pure Baltic

Để chỉ thời tiết đóng băng đến mức bạn run cầm cập.

Snell

Lạnh đến mức có cảm giác như thời tiết đang xuyên qua da bạn.

Flaggie

Một bông tuyết (lớn) muckle.

Một ngày Dreich ở GlasgowMột ngày Dreich ở Glasgow | © Rory / Flickr

Fret

Dinnae fret for a 'fret' là một làn sương lạnh và ẩm ướt từ biển thổi vào.

Mochie

Có thể được áp dụng cho những khoảnh khắc khó chịu khi khói bụi che phủ bạn và sự ẩm ướt, ấm áp khó chịu xuất hiện do những ngày ẩm ướt khủng khiếp đó.

Bullet Stanes

Rất đơn giản: mưa đá.

Drookit

Kiểu ướt sũng, ướt nhoẹt luôn. 

Trời mưa ở sân bayTrời mưa ở sân bay | © Magnus Hagdorn / Flickr

Jeelit

Một từ để chỉ sự đóng băng hoàn toàn.

Sump

Để chỉ mưa như trút, mưa ầm ầm.

Gloaming

Từ dùng để chỉ cảnh chạng vạng hoàng hôn đầy quyến rũ. Từ này có niên đại từ thế kỷ 15 trong một văn bản cổ của người Scotland: 'the glomyng of the nycht'.

Hoàng Hôn Rực Rỡ Tại Cảng SaltcoatsHoàng Hôn Rực Rỡ Tại Cảng Saltcoats | © Robert Brown / Flickr

Greetie

Greetie có nghĩa là mưa rào. Từ này có nguồn gốc từ "greet", tiếng Scotland có nghĩa là 'cry'.

Haar

Sương mù.

Ploughetery

Mưa, nhiều nước, bẩn và ẩm ướt.

Oorlich

Từ 'oorlich', có nghĩa là ẩm ướt, khô ráo, lạnh lẽo và lạnh lẽo không thể tránh khỏi là một cơ hội tuyệt vời để làm nổi bật âm thanh 'ich' của người Scotland.

Bão ở CairnwellBão ở Cairnwell | © Neil Williamson / Flickr

Smirr

Kiểu mưa phùn khó chịu.

Feefle

Một từ được sử dụng để mô tả kiểu bóng tuyết cuộn tròn.

Flindrikin

Chỉ là một cơn tuyết nhỏ.

Stermm

Bầu trời đầy sao!

Những ngôi sao trên lâu đài DunureNhững ngôi sao trên lâu đài Dunure | © grayeme / Flickr

Spitters

Những bông tuyết ướt át, lạnh lẽo hay những hạt mưa băng giá chạm vào da bạn khi có gió mạnh.

Unbrak

Được sử dụng để mô tả những khoảnh khắc khi băng tan.

Pish-oot

Một trận mưa như trút nước dữ dội.

Watergaw

Cảnh khi bạn nhìn thấy một cầu vồng nhưng chỉ là một khúc.

Watergaw Sau Một Cơn BãoWatergaw Sau Một Cơn Bão | © Joe Hayhurst / Flickr

Auld wives and pike staves

Câu này giống với 'trời mưa mèo và chó' (it’s raining cats and dogs)

Yer grandpa’s like the weather — nae pattern!

Để ám chỉ thời tiết tốt ở Scotland là không thể đoán trước được.

Thời tiết ở SkyeThời tiết ở Skye | © Neil H / Flickr
Share để lưu lại bài này

Một vài bài hay khác