Những cụm từ cơ bản bạn sẽ cần ở Hà Lan
Lời chào và những điều cần thiết
Hallo (Haal -OH) / Xin chào
Có, nó là đơn giản. Nếu bạn biết cách chào ai đó bằng tiếng Anh, bạn chỉ cần thay đổi cách phát âm của mình một chút để nắm vững phiên bản tiếng Hà Lan của 'xin chào'. Người nói tiếng Hà Lan cũng thường nói xin chào, này hoặc hỏi khi chào nhau, vì vậy hãy thoải mái dựa vào những từ ngắn hơn, thân mật hơn này trong cuộc sống hàng ngày.
Dank je Wel (dank ye vel) / Cảm ơn
Người Hà Lan thường không thích sự trang trọng, nhưng bạn vẫn nên học một vài cụm từ cơ bản trước khi đến Hà Lan. Nếu bạn cảm thấy có một tình huống nào đó cần sự lịch sự, hãy nói dank u Wel (dank oow vel).
Ja / Nee (yar / nay) / Có / Không
Như bạn có thể đã nhận thấy, nhiều từ tiếng Hà Lan cơ bản rất giống với các từ tiếng Anh của chúng. Ví dụ, học cách nói 'có' và 'không' bằng tiếng Hà Lan sẽ không quá khó đối với những người nói tiếng Anh, nhưng sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn nhiều khi đến thăm Hà Lan.
Alsjeblieft (cú sjoo bleeft) / Làm ơn
Mặc dù hơi khó để bắt đầu trong lần thử đầu tiên của bạn so với các từ hoặc cụm từ cơ bản khác, nhưng việc học cách nói 'làm ơn' sẽ rất hữu ích cho bạn. Cụm từ này dịch theo nghĩa đen sang tiếng Anh là "bạn vui lòng...".
Doei (doy ee) / Tạm biệt
Trong khi có nhiều cách khác để nói lời tạm biệt, từ phổ biến nhất được thốt ra khi mọi người chia tay ở Hà Lan gần như chắc chắn là doei. Để thêm chút tình cảm, bạn có thể kéo dài âm tiết thứ hai của từ, thay đổi doy ee thành doy eeeeeeeeeee.
Ik snapt niet (ick snaapt neat) / Tôi không hiểu
Không cần phải băn khoăn nếu bạn không hiểu điều gì đó bằng tiếng Hà Lan. Rất có thể những người bạn đang nói chuyện sẽ chuyển sang tiếng Anh sau khi bạn bày tỏ rằng bạn chưa hiểu được ý nghĩa của họ.
Hướng
Waar is…? (vaar is) / Ở đâu…?
Một cách dễ dàng khác cho người nói tiếng Anh. Mặc dù bạn sẽ phải học các từ cho những gì bạn đang tìm kiếm, nhưng nhiều danh từ thông dụng tương tự trong tiếng Anh và tiếng Hà Lan. Ví dụ, het toilet có nghĩa là nhà vệ sinh trong khi het station dịch là nhà ga.
Kijk uit (kike owwt) / Coi chừng
Hy vọng rằng bạn sẽ không bao giờ cần sử dụng những lời cảnh báo này, nhưng nếu bạn lo lắng về sự an toàn của ai đó, hãy cho họ biết bằng cách nói kijk uit.
Fietspad (feets pad) / Đường dành cho xe đạp
Hãy nhớ để ý nơi bạn đang đi bộ ở Hà Lan, vì nhiều đường dành cho xe đạp trông rất giống với vỉa hè thông thường. Khi nghi ngờ, hãy để ý các biển báo có ghi 'fietspad', và để mắt đến những người đi xe đạp đang tới!
Links / Rechts (links / reckedts ) Trái / Phải
May mắn thay, các từ tiếng Hà Lan cho 'left' và 'right' bắt đầu bằng các chữ cái giống như các từ tương đương trong tiếng Anh của chúng. Cả hai từ đều khá dễ phát âm.
Tại nhà hàng / quán bar
Ik Heb Honger (ick Heb houn ger) - Tôi đói
Nếu cảm thấy rất đói? Hãy đii đến một nhà hàng Hà Lan và gọi món thịt nướng. Bạn sẽ không phải thất vọng.
Lekker (leck er) - Ngon
Tính từ tiếng Hà Lan đặc biệt phổ biến này dùng để thay thế cho các từ tiếng Anh 'nice', ‘tasty’, ‘delicious’ và 'yummy'. Từ này rất linh hoạt và có thể được sử dụng để mô tả nhiều thứ khác ngoài thức ăn, bao gồm cả thời tiết, giấc ngủ và những người hấp dẫn.
Kraanwater (kraan Vater) - Nước máy
Bạn cảm thấy khát nhưng không muốn uống nước đóng chai? Sau đó, yêu cầu người phục vụ của bạn cho kraanwater khi gọi một phần đồ uống. Điều thú vị là nước máy của Hà Lan được xếp hạng trong số những nước ngọt và sạch nhất trên thế giới.
Mag ik een beirt je? (Magg ick un beer-cher) - Tôi có thể uống bia được không?
Dễ dàng là một trong những cụm từ được sử dụng nhiều nhất trong toàn bộ ngôn ngữ Hà Lan, Mag ik een biertje? Nếu bạn thích thứ gì khác ngoài bia? Hãy thay thế een biertje bằng bất cứ thức uống nào mà bạn yêu thích, chẳng hạn như een rode wijn (rượu vang đỏ) hoặc een cola (một loại cola).
Ở chợ
Hoeveel is deze? (hoo-fale iz dez-uh) / Cái này bao nhiêu tiền?
Nếu bạn không chắc chắn về giá của một thứ gì đó, chỉ cần hỏi ai là người phụ trách Hoeveel is deze? và chỉ vào thứ đó. Tuy nhiên, hãy chắc chắn rằng bạn đã học các số của Hà Lan, vì bạn không chắc sẽ hiểu câu trả lời của họ!
Te duur (ter derr) / Quá đắt
Nếu bạn cảm thấy giá của một cái gì đó không tương xứng với chất lượng của nó, hãy cân nhắc sử dụng cụm từ tiện dụng này để bày tỏ suy nghĩ của bạn. Và nếu may mắn, họ thậm chí có thể giảm giá cho bạn.
Con số
Een (ine) - một
Twee (tvay) - hai
Drie (dree) - ba
Vier (fear) - bốn
Vijf (fife) - năm
Zes (zays) - sáu
Seven (sefen) - bảy
Acht (act) - tám
Negen (nay-gen) - chín
Tien (teen) - mười
Kết bạn
Hoe gaat het? (hoo gat het) - Mọi chuyện thế nào?
Điểm bắt đầu của hầu hết các cuộc trò chuyện ở Hà Lan là Hoe gaat het? có nghĩa giống như 'how's it going?' trong tiếng Anh. Nó được sử dụng như một người bắt đầu cuộc trò chuyện, thay vì một câu hỏi cá nhân.
Leuk je te ontmoeten (lowk ye te ont -moo-ten) - Rất vui được gặp bạn
Biến một người lạ thành bạn với cụm từ đơn giản này. Bạn có thể đặt từ super ở đầu câu, đổi thành super leuk je te ontmoeten để nhấn mạnh cảm xúc của mình.
Wil je eits drinken? (vil je eets drinken) - Bạn có muốn uống gì không?
Giống như những nơi khác ở châu Âu, việc hỏi người khác xem họ có muốn uống đồ uống khi bạn đến quán bar hay không là một phép lịch sự phổ biến ở Hà Lan. Tuy nhiên, việc thanh toán sẽ không thực hiện ngay lập tức, vì hầu hết các quán rượu và quán cà phê giữ các hóa đơn của khách hàng, thay vì thanh toán cho mỗi vòng liên tiếp.
Đối với mọi thứ khác…
Fiets (feets) - Xe đạp
Người ta thường nói rằng xe đạp nhiều hơn con người ở Hà Lan. Với suy nghĩ này, có lẽ nên học thuật ngữ địa phương dành cho xe hai bánh. Bởi vì, số nhiều của fiets là fiets en, không phải fietses hay fietss.
Het regent (het ray -gent) - Trời mưa