Các cụm từ Hungary cần thiết khi bạn đi du lịch

2
1737
Các cụm từ Hungary cần thiết khi bạn đi du lịch

Thường được mô tả là một trong những ngôn ngữ khó nhất thế giới, tiếng Hungary hẳn sẽ thách thức khả năng ngôn ngữ của các vị khách du lịch. Tìm hiểu các cụm từ quan trọng nhất (và đôi khi hơi buồn cười một tẹo) để bạn có thể áp dụng khi cần, từ giáo viên Hungary Dávid Hollós.

Hungary (hầu hết) được bao quanh bởi các quốc gia nói tiếng Slav, họ hàng gần nhất (nhưng vẫn ở xa) của Hungary ở xa hơn về phía bắc, ở Phần Lan. Cả Phần Lan và Hungary đều thuộc họ ngôn ngữ Finno-Ugric, cùng với tiếng Estonia và một số ngôn ngữ được sử dụng bởi các cộng đồng nhỏ hơn ở đông bắc châu Âu và Siberia. Sự đơn độc tương đối của Magyar (như ngôn ngữ được gọi bằng tiếng Hungary) - không đề cập đến 14 âm nguyên âm của nó - chắc chắn góp phần vào sự khó khăn mà nó gây ra cho những người nói các ngôn ngữ châu Âu khác.

Tuy nhiên, thông thạo một vài cụm từ tiếng Hungary sẽ thêm vào bất kỳ sự phá vỡ thành phố Budapest nào hoặc một cuộc phiêu lưu khám phá các . Hướng dẫn ngắn gọn này có các thành ngữ chính và các thành ngữ phổ biến, cả hai đều trang bị cho bạn để có thể dễ dàng giao tiếp ở quán bar hoặc siêu thị.

Lời chào và một vài câu thông dụng

Szia (see-ya) / Sziasztok (see-ya-stock)

Ý nghĩa: Xin chào! (tương đương Hi / Hello / Bye trong tiếng Anh)

Đây là lời chào cơ bản giữa những người bạn. Sử dụng khi chào một người và sử dụng khi gặp nhiều người. Cụm từ cũng có thể được sử dụng khi nói lời tạm biệt; Điều này khá trực quan cho người nói tiếng Anh, với sự gần gũi về ngữ âm với lời tạm biệt không chính thức có mặt khắp nơi, 'See ya!'

Kevin Whoop / © Chuyến đi văn hóa - Trip14.com

Kevin Whoop / © Chuyến đi văn hóa

Jó napot (yoh nah-poht) - Ngày mới tốt lành

Nghĩa tiếng Anh: Good day / Good morning

Như trong nhiều ngôn ngữ, trong tiếng Hungary có sự khác biệt giữa địa chỉ không chính thức và chính thức. Nếu bạn muốn trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng như một lời chào chung, bất kể thời gian nào trong ngày. Đó là một cụm từ bắt tất cả hữu ích cho người học ngôn ngữ.

Viszontlátásra (vee-sont-lah-tash-rah) - Tạm biệt

Nghĩa tiếng Anh: Goodbye

Cụm từ này khá trang trọng, vì vậy bạn không nên nói với bạn bè khi chia tay họ. Mặc dù trông rất dài, nhưng may mắn là phiên bản ngắn cũng hoàn toàn chấp nhận được: (vee-slaht).

Jó reggelt / estét / éjszakát (yoh reg-ghelt / esh-tate / ey-sa-kaht) - Chào buổi sáng / Chào buổi tối / Chúc ngủ ngon

Nghĩa tiếng Anh: Good morning / evening / night

Nguyên tắc chung là bạn nên nói cho đến khoảng 10 giờ sáng, sau khoảng 6 giờ tối hoặc 7 giờ tối và khi đi ngủ, như với "Chúc ngủ ngon".

Igen / nem (eeghen / nehm) - Có / Không

Nghĩa tiếng Anh: Yes / no

May mắn thay, những cách diễn đạt cơ bản này khá đơn giản trong tiếng Hungary - đừng ngại nói với những cuộc phiêu lưu mới ở Hungary!

Igen / nem (eeghen / nehm) - Thứ lỗi cho tôi

Nghĩa tiếng Anh: Excuse me

Nếu bạn muốn hỏi ai đó về một cái gì đó, đây là một biểu hiện gần như hoàn hảo để bắt đầu yêu cầu của bạn. Nó cũng gần như chắc chắn sẽ có ích khi bạn cần xuống xe - tốt nhất là đi kèm với một mức độ quyết đoán thích hợp.

Köszönöm (kew-sew-newm) / Köszi (kew-see) - Cảm ơn

Nghĩa tiếng Anh: Thank you / Thanks

Đừng bao giờ đánh giá thấp sức mạnh của một từ tử tế - trái tim Hungary có thể bị tan chảy với một lá phiếu cảm ơn bằng tiếng mẹ đẻ của họ. có thể được sử dụng trong mọi tình huống, trong khi là không chính thức và nên tránh khi giải quyết những người lớn tuổi.

Nem értem / Nem beszélek magyarul (nehm ehr-tehm / nehm be-say-lek ma-djar-oohl) - Tôi không hiểu

Nghĩa tiếng Anh: I don’t understand / I don’t speak Hungarian

Tuy nhiên, tự tin rằng bạn có thể có khả năng ngôn ngữ của mình, luôn có cơ hội bạn sẽ không hiểu hoàn toàn mọi thứ. Những cụm từ này có thể giúp bạn thoát ra, mặc dù rất có thể nguyên nhân khiến bạn bối rối sẽ lặp lại với bạn, chỉ chậm hơn và to hơn.

Tham quan nhà hàng / quán bar

Egy sört / bort / pálinkát kérek (edj shewr-t / bohr-t / pah-link-ah-t keh-rek) - Tôi muốn một cốc bia / rượu / rượu mạnh

Nghĩa tiếng Anh: I’d like one beer / wine / pálinka please

Hungary đang tự đặt tên cho mình như là một điểm đến hàng đầu cho những người sành rượu (bạn có thể đã nghe nói về rượu vang từ vùng Tokaj chẳng hạn), trong khi bia địa phương tuyệt vời có sẵn trong các siêu thị và quán bar. Không có chuyến thăm nào đến Hungary mà không thử - một loại rượu trái cây địa phương, được lên men độc quyền từ trái cây mà không cần thêm đường hay rượu. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi việc có thể đặt hàng tại là một vấn đề cực kỳ quan trọng.

Egy sör nem sör (edj shewr nem shewr) - Không bao giờ là đủ

Nghĩa tiếng Anh: One beer is not a beer

Câu nói ngắn gọn này bắt nguồn từ câu nói dài hơn, 'Một bia không phải là bia, hai bia là một nửa bia, bốn bia là một bia nhưng một bia không phải là bia' và nói lên một sự thật phổ quát rằng một bia không bao giờ là đủ.

Kevin Whoop / © Chuyến đi văn hóa - Trip14.com

Kevin Whoop / © Chuyến đi văn hóa

Nagyon finom (nadj-ohn feeh-nohm) - Ngon quá

Nghĩa tiếng Anh: Very delicious

Các cụm từ hoàn hảo để khen đầu bếp trên một đĩa ngon lành của món đu đủ gà truyền thống hoặc món rau hầm.

Egészségedre (ag-esh-sheg-ad-reh) - Chúc sức khỏe / Cơm muối :)

Nghĩa tiếng Anh: Cheers / Bless you

(nghĩa đen là "sức khỏe của bạn") được nói khi kính được nâng lên để nướng. Đừng quên nhìn vào mắt nhau trong khi nói, nếu không nó sẽ mang lại cho bạn bảy năm xui xẻo. Cụm từ này cũng được nói khi ai đó hắt hơi.

Fizetek / Fizetnék (fee-zet-ek / fee-zet-nehk) - Cho tôi thanh toán

Nghĩa tiếng Anh: I’d like to pay

Khi bạn ở nhà hàng, đây là cách dễ nhất để thể hiện mong muốn được giao tiền của bạn để đổi lấy tất cả các món ăn ngon bạn vừa thưởng thức.

A számlát kérem (ah szahm-laht keh-rehm) - Tôi muốn xem hóa đơn

Nghĩa tiếng Anh: I’d like the bill please

Cụm từ phức tạp hơn một chút này rất có thể đi kèm với cử chỉ được biết đến trên toàn thế giới là viết một chữ ký ma trong không khí.

Készpénz / bankkártya (cays-pehnz / bank kahr-tja) - Tiền mặt

Nghĩa tiếng Anh: Cash / card

Nhiều quầy hàng ở chợ (và một số cửa hàng nhỏ hơn) chỉ chấp nhận tiền mặt, vì vậy hai biểu thức này có thể rất hữu ích khi cố gắng mua một số hoặc một chai rượu Tokaj.

Trò chuyện và những sở thích khác

Hogy vagy? (hodj vadj) - Dạo này sao?

Nghĩa tiếng Anh: How are you?

Một cuộc trò chuyện phổ biến bắt đầu, nhưng mọi người cung cấp một thân thiện ? hiếm khi mong đợi được nghe một đoạn độc thoại về các vấn đề của bạn - tốt hơn là đưa ra một câu trả lời ngắn, sau đó hỏi cùng một câu hỏi và hy vọng người đối thoại của bạn trả lại sự ủng hộ.

Puszi! (poo-see) - Hun cái nè

Nghĩa tiếng Anh: Kiss on the cheek

Không như bạn nghĩ đâu! là một cụm từ rất phổ biến được sử dụng khi kết thúc một cuộc gọi điện thoại hoặc khi bạn bè (thường là các cô gái) nói lời chia tay sau khi đi chơi cùng nhau. Để thêm vào sự dễ thương (hoặc vui nhộn) của cụm từ này, nó thường được nói hai lần.

Szeretlek (seh-ret-lehk) - Yêu em lắm 

Nghĩa tiếng Anh: I love you

Kế hoạch yêu nhau trong chuyến đi đến Hungary? Đây là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để thể hiện tình cảm của bạn. Mặc dù vậy, một lời khuyên: với mỗi người hâm mộ Hungary xinh đẹp đều có một người cha với pálinka tự chế mà bạn có thể sẽ phải tiêu thụ quá mức. Phần thưởng rất tuyệt vời: nếu bạn sống sót, bạn sẽ ngay lập tức trở thành một thành viên trong gia đình.

Tiếng lóng và những câu nói bất thường

Szakad az eső (sah-kaad az eh-shew) - Mưa to quá!

Nghĩa tiếng Anh: ‘The rain is being torn apart’ – said when observing heavy rain; along the lines of ‘It’s raining cats and dogs’

Bão lớn và mưa là phổ biến ở Hungary, đặc biệt là sau những ngày hè nóng bức. Khi những người nói tiếng Hungary nhìn ra ngoài cửa sổ và thấy một trận mưa như trút nước, họ có thể thất vọng nói 'Már megint szakad az eső' '(' Ồ không, mưa to quá ').

Király / zsír / állat (kee-rali / zhee-r / ah-laat) - Tuyệt

Nghĩa tiếng Anh: Cool (literally ‘king / fat / animal’)

Đừng hoảng hốt trước cuộc thảo luận gần như liên tục của các vị vua và động vật béo ở Hungary - đây là một điều tốt. Hoàn toàn tương đương với câu cảm thán 'Tuyệt!', Khi một cái gì đó thực sự tốt, bạn có thể nghe người Hungary nói 'Ez király! Ez nagyon zsír! ' ('Đây là vua! Cái này rất béo!') Hoặc 'Ez nagyon állat!' ('Đây là rất động vật!').

Kevin Whoop / © Chuyến đi văn hóa - Trip14.com

Kevin Whoop / © Chuyến đi văn hóa

Tök (tewk) - Rất

Nghĩa tiếng Anh: Very (literally ‘pumpkin’)

Ngoài nhiều loại được trồng trên đất Hungary, ngôn ngữ địa phương cũng được sử dụng với bí đao ngon. Thường được sử dụng để có nghĩa là 'rất', cụm từ này là một sự tăng cường đáng yêu để thêm điểm nhấn cho câu của bạn. Bạn có thể là ('pumpkin happy'), ('pumpkin sad') hoặc những thứ có thể là / ('bí ngô tốt / xấu'). Rốt cuộc, tại sao lại giới hạn bí ngô vào đĩa ăn tối của bạn?

Đây chỉ là một vài trong số các cụm từ có thể có ích khi đến Hungary. Một câu hỏi vẫn còn đó: tök király?

Share để lưu lại bài này

Một vài bài hay khác