21 cụm từ cơ bản bạn sẽ cần ở Ukraine

42
1094
21 cụm từ cơ bản bạn sẽ cần ở Ukraine

Tiếng Ukraina được coi là một trong những ngôn ngữ đẹp nhất thế giới. Học một vài cụm từ hữu ích khi lên kế hoạch cho chuyến đi đến Ukraine sẽ giúp đầu óc bạn cởi mở hơn và chuyến đi dễ dàng hơn. Dưới đây là danh sách gồm 21 cụm từ cần thiết mà bạn chắc chắn sẽ cần.

Lời chào và những điều cần thiết

Доброго ранку / Добридень / Добрий вечір (d o -bro-ho ran -ku / do- bry -den '/ d o -bryi ve -chir ) - Chào buổi sáng / Chào buổi chiều / Chào buổi tối

Người dân Ukraine rất thân thiện và mến khách. Vì vậy, lời chào chiếm một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Có hơn 10 lựa chọn để bắt đầu một cuộc trò chuyện, nhưng “chào buổi sáng”, “chào buổi chiều” và “chào buổi tối” là những lựa chọn được ưu tiên hơn cả. Đảm bảo rằng bạn sử dụng một trong số chúng khi bước vào cửa hàng, nhà hàng, ngân hàng hoặc khi bạn đặt câu hỏi cho ai đó.

Дякую ( d ya -ku-yu ) - Cảm ơn bạn

Người Ukraine muốn cảm ơn mọi người từ những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống. Vì vậy, đừng ngần ngại nếu bạn cảm thấy thích hợp để cảm ơn người phục vụ, người bán hoặc bất kỳ ai khác vì dịch vụ tốt. Bạn sẽ không xúc phạm bất cứ ai.

Так / Ні ( tak / nie ) - Có / Không

Tak và nie có lẽ là những từ tiếng Ukraina dễ nhất đối với người nước ngoài. Tương ứng, chúng có nghĩa là “có” và “không” trong tiếng Anh.

Lời chào và những điều cần thiết
Lời chào và những điều cần thiết

Вибачте ( v y -bach-te ) / Перепрошую ( pe-re- pro -shu-yu ) - Xin lỗi / Xin lỗi

Vybachte trong tiếng Anh có nghĩa là “xin lỗi” và thường được sử dụng để xin lỗi vì đã làm tổn thương ai đó hoặc làm điều gì đó sai trái. Trong khi đó, pereproshyuy là một sự thay thế cho lời chào. Ví dụ: nếu bạn muốn hỏi bây giờ là mấy giờ, bạn nên nói pereproshyuy .

Я не розумію (y a ne ro-zu- miyu ) - Tôi không hiểu

Người dân địa phương có thể nói rất nhanh, nhưng đừng tuyệt vọng. Các thế hệ trẻ và nhân viên tại các cơ sở giáo dục bắt buộc phải biết tiếng Anh. Chỉ cần nói cụm từ trên và họ sẽ tìm người giúp bạn.

До побачення (d o po- ba -che-nya ) - Tạm biệt

Khi rời khỏi một nơi, thật lịch sự khi nói, hãy nói dopobachenya. Bạn chắc chắn sẽ tạo thiện cảm với mọi người.

Hướng

Праворуч / Ліворуч (p ra- vo -ruch / li- vo -ruch ) - Phải / Trái

Nếu bạn đang đi du lịch đến một thành phố lớn của Ukraine như Kiev (thủ đô), Kharkov, Lviv hoặc Odessa, đừng lo lắng, tất cả các cửa hàng và địa điểm ăn uống đều có WiFi miễn phí và bạn có thể sử dụng Google hoặc các ứng dụng bản đồ khác. Tuy nhiên, nếu bạn có kế hoạch khám phá vùng hoang dã của Ukraine hoặc các thị trấn và làng mạc nông thôn của đất nước, bạn sẽ cần biết các hướng dẫn cơ bản như bên phải, bên trái khi hỏi đường.

Центр міста ( tsentr mis -ta ) - Trung tâm thành phố

Thông thường, hầu hết các điểm tham quan, nhà hàng, quán bar và các địa điểm khác đều nằm ở trung tâm thành phố. Đó là lý do tại sao những từ tsentr mista sẽ thực sự hữu ích cho bạn khi nói với người lái xe nơi để đi hoặc điều hướng trở lại từ bên ngoài thành phố.

Hướng
Hướng

Tại nhà hàng hoặc quán bar

Я голодний / Я голодна ( ya ho- lo -dnyi / ya ho- lo -dna ) - Tôi đói (chia nam / kết hợp nữ)

Tiếng Ukraina khá phức tạp và nó có cách chia nam và nữ trong hầu hết các trường hợp. Cụm từ “Tôi đói” cũng không ngoại lệ. Hãy nhớ sử dụng đúng biểu mẫu, nhưng người dân địa phương vẫn sẽ hiểu bạn nếu bạn nói sai.

Вода ( vo- da ) - Nước

Lấy một cốc nước ở Ukraine là một việc khó. Hầu hết mọi địa điểm đều thiếu nước máy, và nguồn nước thì ô nhiễm không thể uống. Vì vậy, khi yêu cầu nước, hãy sẵn sàng trả 1-2 USD cho mỗi chai.

Українська кухня ( uk-ra- in -ska ku -khnya ) - Ẩm thực Ukraina

Hương vị phong phú của ẩm thực Ukraine ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Vì vậy, bạn nhất định phải thử các món như borscht, salo (mỡ lợn), syrniki (bánh kếp phô mai), hoặc banush ( ngô nướng được hun khói kỹ).

Смачно ( sma-chno ) - Ngon

Bạn không chắc chắn làm thế nào để nói rằng bạn đã rất thích bữa ăn của mình? Chỉ cần nói smachno, có nghĩa là "ngon" trong tiếng Ukraina.

Tại nhà hàng hoặc quán bar
Tại nhà hàng hoặc quán bar

Ở chợ

Скільки коштує? ( skil '-ky kosh -tuye ) - Cái này bao nhiêu?

Khi hỏi giá, bạn có thể nói "bao nhiêu". Những từ này đã trở thành huyền thoại ở Ukraine. Trong trường hợp bạn không hiểu, hãy hỏi skil'ky koshtuye ?.

Дуже дорого ( du -zhe do -ro-ho ) - Quá đắt

Tại một khu chợ ở Ukraine, bạn có thể tìm thấy mọi thứ, từ thực phẩm đến hàng công nghiệp. Khi phát hiện một người nước ngoài, những người bán hàng địa phương sẽ cố gắng tăng giá của họ, vì biết rằng hầu hết du khách sẽ không biết sự khác biệt. Tuy nhiên, bạn sẽ biết phải nói gì: duzhe doroho .

Є сало? ( ye sa -lo ) - Bạn có salo (mỡ lợn) không?

Salo hay mỡ lợn là món ăn phổ biến nhất ở Ukraine. Nó có thể được phục vụ sống, nướng, chiên, hoặc thậm chí đông lạnh. Hơn nữa, nó thực sự rất ngon; bạn chỉ cần biết làm thế nào để ăn nó đúng cách. Không có gì ngạc nhiên khi khách du lịch yêu thích nó đến mức họ mang nó về nhà như một món quà lưu niệm từ Ukraine .

Ở chợ
Ở chợ

Các con số:

Нуль (nul ') - 0

Один (odyn) - 1

Два (dva) - 2

Три (thử) - 3

Чотири (cho-ty-ry) - 4

П'ять (piyat ') - 5

Шість (shist ') - 6

Сім (sim) - 7

Вісім (visim) - 8

Дев'ять (lệch lạc ') - 9

Десять (desyat ') - 10

Kết bạn

Мене звати ( me- ne zva -ty ) - Tên tôi là…

Người dân địa phương thích kết bạn. Đổi lại, đừng ngại chào ai đó. Sau đó, giới thiệu bản thân bằng cách nói tên của bạn. Bạn sẽ ngạc nhiên về việc người Ukraine thân thiện như thế nào.

Kết bạn
Kết bạn

Ти красива / Ти красивий ( ty kra- sy -va / ty kra- sy -vyi ) - Bạn đẹp/ đẹp trai

Có rất nhiều định kiến ​​về Ukraine. Một trong số đó là phụ nữ Ukraine rất đẹp, đó là sự thật. Do đó, nếu bạn thích ai đó hoặc muốn khen ngợi, hãy nói ty krasyva đối với nữ, nếu là nam hãy nói ty krasyvyi .

Đối với mọi thứ khác…

Розмовляєте англійською? ( roz- mov- lya -ete ang- lii -skoyu ) - Bạn có nói tiếng Anh không?

Bạn có thể khó giải thích điều gì đó với vốn từ vựng nhỏ bé như vậy. Để làm cho cuộc trò chuyện dễ dàng hơn, hãy hỏi xem một người có nói tiếng Anh không.

Відчинено / Зачинено ( vid- chy -ne-no / za- chy -ne-no ) - Mở / Đóng

Nếu bạn nhìn thấy những dấu hiệu này, vidchyneno hoặc zachyneno, chúng có nghĩa là địa điểm hoặc tổ chức đang mở hoặc đóng cửa. Giờ làm việc thường được viết ở đâu đó trên cửa.

Вхід / Вихід ( vhid / vy -hid ) - Lối vào / Lối ra

Cho dù bạn đang đi vào ga tàu điện ngầm, trung tâm mua sắm hay lối đi ngầm, hãy chú ý đến các biển báo “lối vào” và “lối ra”.

Đối với mọi thứ khác…
Đối với mọi thứ khác…
Share để lưu lại bài này

Một vài bài hay khác