Những từ tiếng lóng phổ biến của Cuba bạn nên biết

25
395
Hiếm khi thấy biển quảng cáo ở Cuba | © ansalmo_juvaga
Hiếm khi thấy biển quảng cáo ở Cuba | © ansalmo_juvaga

Người Cuba được biết đến với phương ngữ phong phú và giọng đặc biệt của họ. Ngay cả những người nói tiếng Tây Ban Nha dày dạn kinh nghiệm cũng có thể cảm thấy khó hiểu khi nghe người dân địa phương nói chuyện. Dưới đây là một số từ tiếng lóng phổ biến sẽ giúp bạn hiểu được những gì họ đang nói.

Asere / Acere

Bạn sẽ nghe thấy điều này mọi lúc ở Cuba và nó không được sử dụng ở bất kỳ quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha nào khác. Đây là cách phổ biến nhất để xưng hô với bạn bè và bạn không nên sử dụng nó với người bạn mới gặp hoặc trong một tình huống trang trọng. Nó có thể có nghĩa là “bạn đời” hoặc “bạn thân”. Thường nghe trong câu: “ ¿Asere qué bola? ”

Asere / AcereNgười thổi kèn ở Cuba | © Fabien Le Jeune / Flickr

¿Qué bola?

Một biểu hiện đặc trưng khác của Cuba. Được sử dụng thay cho từ trang trọng hơn “ ¿cómo estás? ”Để hỏi xem ai đó như thế nào. Một lần nữa, nó chỉ để sử dụng giữa bạn bè. Nó phổ biến đến mức bạn sẽ tìm thấy những chiếc áo phông có in cụm từ này ở các chợ du lịch.

¿Qué bola?Một người đàn ông bán sách cũ ở Cuba | © Peter Kraayvanger / Pixabay

La ronca el mango

Trong khi bản dịch theo nghĩa đen là "tiếng ngáy của quả xoài", cụm từ này được sử dụng để chỉ một điều gì đó cực đoan. “ Le ronca el mango trabajar con este calor ” có nghĩa là “Thật khó để làm việc trong nhiệt độ này”.

Yuma

Bạn có thể sẽ nghe thấy từ này hàng trăm lần trong chuyến đi đến Cuba, cho dù bạn đang đi dạo trên phố hay gọi món trong một nhà hàng. Nó có nghĩa là "người nước ngoài" và người Cuba không ngại ngùng khi xưng hô với du khách như vậy. Được sử dụng theo cách tương tự như “gringo” ở nhiều nước Mỹ Latinh khác. Thường không gây khó chịu, nhưng có thể tùy thuộc vào giọng điệu của giọng nói.

YumaXe cổ mang cờ Cuba | © flunkey0 / Pixabay

Guajiro / guajira

Một từ lóng có nghĩa là "nông dân", thường được sử dụng để mô tả những người sống và làm việc trên vùng đất phía Tây của đất nước. Hướng dẫn của bạn có thể sẽ nói về “ los guajiros ” nếu bạn tham gia một chuyến đi đến thung lũng Viñales .

Jinetero / jinetera

Để ý xem ai đó nói với bạn rằng có " jineteros " về. Những người hối hả này có thể được tìm thấy cung cấp xì gà, rượu rum giá rẻ hoặc các tour du lịch đến các điểm tham quan địa phương. Bạn sẽ phải đối mặt với rất nhiều người trong số họ ở Old Havana, Santiago de Cuba và các khu vực khác nơi khách du lịch tập trung đông đúc. Nhìn chung họ không nguy hiểm, nhưng họ có thể làm phiền bạn.

Maquina

Ở các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha khác, " maquina " có nghĩa là "máy". Tuy nhiên, ở Cuba, nó được dùng để chỉ xe hơi. Có những “ maquinas ” ở Havana hoạt động như taxi chia sẻ chạy trên các tuyến đường cố định và chúng là một cách rẻ để đi lại nếu bạn biết họ sẽ đi đâu. Hãy hỏi xung quanh và bạn có thể tiết kiệm được một đống tiền mặt bằng cách sử dụng “ maquinas ” thay vì taxi.

Fosforera

Đây là một từ chỉ những người hút thuốc. Mặc dù bạn có thể đã biết rằng bạn cần phải tìm một “ người hút thuốc” để châm thuốc, nhưng ở Cuba họ nói “ fosforera ”. Nó hơi lạ nhưng đó là một điều tốt để học hỏi ở xứ sở của xì gà .

Share để lưu lại bài này

Một vài bài hay khác