Những thành ngữ thú vị liên quan tới ẩm thực từ các nước trên thế giới

11
675
Những thành ngữ thú vị liên quan tới ẩm thực từ các nước trên thế giới

Có vẻ như trên toàn thế giới, chúng ta thích mô tả cảm xúc, con người và mọi thứ theo cách liên quan đến đồ ăn. Cùng Trip14 khám phá một số thành ngữ thú vị từ một số nước nha!

Tây Ban Nha

🇪🇸 "Vete a freír espárragos"

Dịch ra là: đi và chiên một ít măng tây!

Nhưng hàm ý của câu này là: cút đi, cút khỏi mặt tôi 😱

🇪🇸 ”No está el horno para bollos”

Dịch ra là: lò nướng chưa sẵn sàng cho bánh

Nhưng ý nghĩa của nó là: Tôi chưa sẵn sàng để làm điều đó, tôi không thể bị làm phiền

🇪🇸 ”Líquido blanco en una botella tiene que ser la leche”

Dịch ra là: chất lỏng màu trắng trong chai phải là sữa

Ý nghĩa: đây là những gì tôi nghĩ đó là, câu nói nổi tiếng của Rafael Benitez về Liverpool

Vương quốc Anh

🇬🇧 "Họ chỉ thiếu một chiếc bánh sandwich để đi dã ngoại"

Có nghĩa là: họ hơi ngu ngốc và chưa chuẩn bị kỹ càng

🇬🇧 “Chúng có công dụng như ấm trà sô cô la”

Ý nghĩa: người đó hoàn toàn vô dụng (Vì trà nóng sẽ làm ấm trà sô cô la tan chảy. Mặc dù nghiên cứu cho thấy không phải lúc nào cũng vậy 🙃)

Trung Quốc

🇨🇳 吃闭门羹

Dịch: ăn canh cửa đóng then cài

Dịch nghĩa: tránh việc tụ tập, tiệc tùng

🇨🇳 帶 兩 梳 蕉

Dịch: mang theo hai nải chuối

Dịch nghĩa: không mang theo gì ngoài một đôi tay trần to, với mỗi tay như nải chuối.

Nước Ý

🇮🇹 ”In Meo come il prezzemolo”

Dịch: cản đường như mùi tây

Ý nghĩa: Người vô dụng như mùi tây trang trí trên đồ ăn 🤣

Nước Đức

🇩🇪 ”Alles hat ein Ende, nur die Wurst hat zwei”

Dịch: mọi thứ đều có đoạn cuối, chỉ có xúc xích có hai 🤪

Ý nghĩa: mọi điều tốt đẹp đều đến hồi kết thúc

🇩🇪 ”Sie haben Tomaten auf den Augen”

Dịch: bạn có cà chua trên mắt

Có nghĩa là: bạn không thể nhìn thấy điều hiển nhiên, tất cả mọi người khác đều hiểu được ngoại trừ bạn

🇩🇪 ”Lachen wie in Honigkuchenpferd”

Dịch: cười như con ngựa bánh mật

Ý nghĩa: bật cười hoặc một nụ cười thật tươi ( con ngựa bánh mật là loại bánh quy kiểu bánh gừng đá phổ biến ở Đức, thường có hình mặt cười lớn)

Nước Pháp

🇫🇷 ”Casser du sucre dans le dos de quelqu'un”

Dịch: làm vỡ đường trên lưng ai đó

Ý nghĩa: nói chuyện sau lưng ai đó

🇫🇷 ”Tomber dans les pommes”

Dịch: rơi vào quả táo

Có nghĩa là: ngất xỉu hoặc ngất đi

🇫🇷 ”Va te faire cuire un œuf”

Dịch: đi nấu cho mình một quả trứng

Dịch nghĩa: đi lạc, biến đi

🇫🇷 ”C'est la fin des haricots”

Dịch: Đó là sự kết thúc của những hạt đậu

Có nghĩa là: đó là ngày tận thế

Luxembourg

🇳🇱 ”Een broodje aap”

Dịch: một chiếc bánh sandwich cho khỉ

Ý nghĩa: Đó là một câu chuyện khó xảy ra

🇱🇺 “Den Appetit kennt iwwert dem Essen”

Dịch: bạn sẽ đói sau khi bắt đầu ăn

Ý nghĩa: Khi bạn đã bắt đầu làm một việc gì đó mà bạn sợ không làm được, mọi việc sẽ trở nên dễ dàng hơn

🇱🇺 “Waat den Bauer net kennt dat freshst en net”

Dịch: người nông dân không ăn những gì anh ta không biết

Dịch nghĩa: Từ chối thử một cái gì đó mới

🇱🇺 “Leck Salz dann gess de duuschtereg”

Dịch: liếm muối và bạn sẽ khát

Ý nghĩa: Đáp lại một người luôn phàn nàn về việc họ đói như thế nào

🇱🇺 “Engem Hongeregen ass Guid kachen”

Dịch: thật dễ dàng để nấu cho ai đó đang đói

Ý nghĩa: Thật dễ dàng để gây ấn tượng với một người không biết gì về một chủ đề nào đó

🇱🇺 ”Wann een net un d'Kiischte kennt, seet een se wiere saver”

Dịch: nếu bạn không thể có được những quả anh đào, bạn chỉ nói rằng chúng chua

Có nghĩa là: Nếu bạn không đạt được mục tiêu hoặc không đạt được điều gì đó, bạn thường có xu hướng tìm một lý do để giải thích tại sao bạn không đạt được nó


Còn ở Việt Nam có những thành ngữ nào tương tự không? Nếu biết bạn biết thì hãy chia sẻ với Trip14 nha!

Share để lưu lại bài này

Một vài bài hay khác