Một số chữ Kanji bạn nên biết khi tới Nhật Bản du lịch

26
532
Một số chữ Kanji bạn nên biết khi tới Nhật Bản du lịch

Tiếng Nhật có ba bảng chữ cái: hiragana - bảng chữ cái cổ điển hàng ngày, katakana cho các từ nước ngoài, và cuối cùng là kanji được chuyển thể từ các ký tự Trung Quốc. Bảng chữ kanji được cho là khó nhất nhưng có rất nhiều ký tự kanji thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, hãy ghi nhớ những danh sách kanji dưới đây, nó có thể giúp bạn tránh được những tình huống cười ra nước mắt.

Chữ kanji dùng khi đi lại

駅 | eki | ga

Anh chàng nhỏ bé này bạn sẽ thấy ở hầu hết các nhà ga trên khắp đất nước vì nó đơn giản có nghĩa là 'ga xe lửa'. Thông thường, bạn sẽ thấy điều này ở cuối tên của một trạm. Hãy theo dõi điều này để đảm bảo rằng bạn không bỏ lỡ điểm dừng của mình.

終点 | shuuten | điểm dừng cuối cùng

Nếu bạn đã bỏ lỡ điểm dừng của mình và đi quá xa, do một cơ hội không may mắn nào đó bạn có thể thấy chữ kanji này. Nó có nghĩa là 'điểm dừng cuối cùng' trên chuyến tàu bạn đang đi. Nếu nó bật lên, tốt nhất bạn nên xuống và chuyển tàu.

入 り 口 | iriguchi | lối vào

Chuẩn bị vào một tòa nhà nhưng không chắc mình có đi qua đúng cửa không? Chữ kanji này nói 'có' - đó là chữ kanji đầu vào .

出口 | deguchi | thoát

Bạn đang ở trung tâm mua sắm và muốn đi về? Hãy nhanh chóng tìm nơi nào có chữ kanji này.

普通 列車 | futsū ressha | Tàu địa phương

Có một số dịch vụ tàu hỏa khác nhau ở Nhật Bản, nên nếu đôi khi bạn lo sợ về việc bỏ lỡ điểm dừng của mình, thì chữ kanji này sẽ giúp bạn. Nó có nghĩa là 'tàu địa phương' hay còn gọi là tàu dừng ở mọi ga trên hành trình của nó.

急 行 | kyuukou | Tàu tốc hành

Mặt khác, chữ kanji này dành cho những người không có thời gian để lãng phí, vì nó là chữ kanji trên tàu tốc hành !

Chữ kanji ở các thiết bị điện tử

大 | oo | lớn

Chữ kanji này có thể có nghĩa là 'lớn' trong một số tình huống, tuy nhiên được cho là thời điểm phổ biến nhất bạn sẽ thấy nó là trên toilet, nghĩa là 'xả nước lớn'. Đây kanji rất dễ dàng để nhớ nếu bạn nghĩ về nó như thế nào trông giống như một người đàn ông làm một bước nhảy bắt đầu lớn.

小 | shou | nhỏ

Ngược lại với lớn, đây là chữ "nhỏ", cũng thường được phát hiện ở gần nhà vệ sinh. Trái ngược với chữ lớn trông như một người đang dang tay chân ra, người này trông giống như chỉ nhảy nhẹ nhàng.

入 | iri | trên TV, lò sưởi, nồi

Đây là chữ kanji quan trọng bạn nên nhớ, vì nó có nghĩa là 'bật'.

切 | kiri | tắt

Luôn ghi nhớ phải tiết kiệm điện và đừng quên chữ này 😊 - đó là chữ kanji 'tắt', thường nằm bên cạnh chữ 'bật'.

暖房 | danbou | Chế độ nhiệt

Mùa đông của Nhật Bản có thể rất lạnh, vì vậy hãy ghi nhớ chữ kanji này sẽ giữ cho nơi ở của bạn được ấm áp trong những tháng lạnh giá.

取 り 消 し | torikeshi | hủy

Nếu bỏ nhầm đồ vào máy giặt và vừa bấm nút chạy? Nhấn nút này xuống để hủy ngay.

Chữ kanji khi đi ăn uống và mua sắm

円 | vi | Yên Nhật

Đây là đơn vị tiền tệ quan trọng cần nhớ (và cũng khá dễ dàng), nó đôi khi đứng trước và đôi khi sau con số, vì vậy hãy nhớ để ý.

銀行 | ginko | ngân hàng

Bạn cần rút ra một ít tiền mặt? Các ngân hàng Nhật Bản đôi khi có thể hơi khó xác định nếu bạn không thể đọc được tiếng Nhật. Tuy nhiên, bất cứ nơi nào bạn nhìn thấy điều này, rất có thể bạn sẽ tìm thấy tiền.

本 日 休業 | kyuugyou | đã đóng cửa hôm nay

Biết được chữ kanji này sẽ giúp bạn đỡ bối rối khi thấy một cửa hàng hoặc nhà hàng nào đó đóng cửa im lìm.

割 引 | waribiki | giảm giá

Chữ kanji này là một trong những điều đó sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều tiền. Hãy để ý anh chàng này khi đi mua hàng tạp hóa muộn hơn giờ làm việc thông thường, vì các mặt hàng thực phẩm có nhãn dán này có nghĩa là bạn đang nhận được một món hời.

半 額 | hangaku | một nửa giá

Thậm chí tốt hơn giảm giá là một nửa giá - giảm tới 50%😱 - hãy xem điều này và bạn đã trúng giải độc đắc.

食 | taberu | thức ăn

Có gì quan trọng hơn thức ăn ? Hẹn gặp anh chàng này và bạn đang trên đường đến một bữa tiệc buffet nào đó.

お 茶 | ocha | trà

Trà là thức uống phổ biến nhất ở Nhật Bản, vì vậy tốt nhất bạn nên nhớ chữ kanji này.

Chữ kanji trên các biển hiệu, cảnh báo

洋 | yo | Western

Chữ này có nghĩa là 'phương Tây' trong văn hóa, vì vậy bạn sẽ thấy nhiều địa điểm bán đồ ăn hoặc cửa hàng bán lẻ theo phong cách phương Tây.

禁煙 | kinken | không hút thuốc

Một điều tốt cần ghi nhớ nếu bạn không muốn làm phiền bất kỳ người dân địa phương nào. Hút thuốc trên đường phố ở Nhật Bản nói chung là không nên, vì vậy rất có thể bạn sẽ phát hiện ra điều này trên nhiều lối đi bộ đông đúc.

撮影 | satsuei | ảnh, 禁止 | kinshi | không

Đặt những thứ này lại với nhau và bạn sẽ nhận được chữ 撮 影aka hay còn gọi là 'không chụp ảnh'. Xin đừng là một khách du lịch khó chịu 😊, tốt hơn là chỉ cần tuân theo các quy tắc.

故障 中 | koshō chū | hết hàng

Bạn đang thắc mắc tại sao máy bán hàng tự động không pha cà phê lon cho bạn? Bạn đã kiểm tra xem có chữ này chưa?

男 | otoko | đàn ông女 | onna | phụ nữ

Hai chữ này khá cần thiết để học cách tránh vào nhầm phòng tắm hoặc thậm chí tệ hơn là tắm onsen (phòng tắm công cộng kiểu Nhật Bản).


Có thể bạn muốn đọc thêm: Một số điều bạn cần biết khi đi tắm Onsen ở Nhật Bản

Share để lưu lại bài này

Một vài bài hay khác