Các cụm từ cơ bản bạn cần biết khi du lịch Trung Quốc
Lời chào và những điều cần thiết
你好 (nǐ hǎo)/ Xin chào
Bắt chuyện với 'Ni Hao' luôn là điều tốt. Mặc dù người Trung Quốc rất thân thiện, họ thậm chí sẽ sẵn sàng trò chuyện với bạn hơn nếu bạn chào họ bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.
谢谢 (xiè xiè) /不客气 (bú kè qì) - Xin cảm ơn/Không có chi
Có một câu nói cổ rằng 'Đừng đánh một người hay cười' (伸手 不 打 笑脸 人). Một lời 'cảm ơn' đơn giản cùng với một nụ cười sẽ giúp cuộc sống của bạn ở Trung Quốc dễ dàng hơn rất nhiều. Nếu ai đó nói ' Xie Xie ' với bạn, bạn nên đáp lại bằng ' Bu Ke Qi '.
是 的/不是 (shì de/bú shì) - Có/Không
Hầu hết người Trung Quốc đều biết "có" và "không" trong tiếng Anh, nhưng trong trường hợp bạn gặp ai đó không thạo tiếng Anh, điều cần thiết là phải biết cách nói chúng bằng tiếng Quan Thoại.
不好意思 (bù hǎo yì sī)/Xin lỗi
Với mật độ dân cư đông đúc của Trung Quốc, đừng ngạc nhiên bởi tần suất bạn sẽ cần nói cụm từ này khi đi bộ trên đường.
不对起 (duì bù qǐ)/没关系 (Mei Guan xi) - Xin lỗi/Đừng lo lắng
Nếu bạn va vào ai đó trên đường phố, hoặc nếu bạn vô tình giẫm lên ngón chân của ai đó trong toa tàu điện ngầm đông đúc, thì 'duì bù qǐ' là cách tốt nhất để giải quyết tình huống. Và chắc chắn họ sẽ đáp lại bạn 'Mei Guan xi'.
我 听 不懂 (wǒ tīng bù dǒng)/Tôi không hiểu
Đây là chìa khóa chính của bạn cho tất cả những điều phức tạp mà người Trung Quốc nói. Thậm chí nếu cẩn thận hơn, hãy cân nhắc việc rút một tờ giấy trắng (hoặc điện thoại của bạn) và yêu cầu họ viết lên đó. Người Trung Quốc sẽ sẵn lòng giúp đỡ khi bạn không hiểu điều gì đó.
再见 (Zai Jian)/Tạm biệt
Goodbye trong tiếng Trung được dịch theo nghĩa đen là 'hẹn gặp lại'. Người Trung Quốc tin vào 缘分( Yuanfen) - có nghĩa là 'số phận', và nếu có được yuanfen giữa hai người, họ sẽ gặp lại nhau dù khả năng có vẻ rất thấp.
Hướng
卫生间在 哪? (wèi shēng jiān zài nǎ)/Phòng tắm ở đâu?
Việc ghi nhớ câu phức tạp này có thể khó khăn, vì vậy hãy biết rằng bạn cũng có thể chỉ cần nói 'WC' với người dân địa phương, vì hầu hết người Trung Quốc sẽ biết đây là bản dịch tiếng Anh cho 'phòng tắm' hoặc "nhà vệ sinh".
左拐/右拐 (zuǒ guǎi/yòu guǎi) - Rẽ trái/Rẽ phải
Ngày nay, nhờ có các ứng dụng gọi taxi nên du khách sẽ ít gặp phải khó khăn khi chỉ đường cho tài xế. Tuy nhiên, đối với những du khách nước ngoài không có ứng dụng, hãy nhớ các chỉ dẫn cơ bản để hướng dẫn cho tài xế taxi.
停下/走吧(tíng xià/zǒu ba) - Dừng lại/Đi
Người lái xe của bạn đã đi quá điểm đến của bạn chưa? Khi đó bạn hãy nói 'tíng xià' (hoặc đơn giản là 'tíng') họ sẽ hiểu và dừng lại. Tương tự khi đi trên xe kéo trong chòi, bạn có thể nói cụm từ này để yêu cầu dừng lại để xem xét kỹ hơn những thứ bạn muốn và 'zǒu ba' khi bạn muốn rời đi.
东/西/南/北 (dōng/xī/nán/běi) - Đông/Tây/Nam/Bắc
Có một số nơi ở Trung Quốc không có chỉ đường cơ bản trên bản đồ của họ, nhưng ở một số thành phố, chẳng hạn như Bắc Kinh và Tế Nam, điều cần thiết là phải nắm vững các từ tiếng Trung cho đông, tây, nam và bắc trong trường hợp ai đó chỉ đường bằng cách nói '往东!' ('Wang Dong'), có nghĩa là 'Đi về phía đông'.
Tại nhà hàng/quán bar
点 餐 (diǎn cān)/买单 (mǎi dān) - Tôi có thể gọi món được không?/Tôi muốn thanh toán!
Các nhà hàng Trung Quốc (đặc biệt là những nhà hàng nổi tiếng) có thể khá đông đúc trong giờ ăn uống và có thể khó thu hút sự chú ý của người phục vụ để yêu cầu hoặc thanh toán hóa đơn. Và bạn cần đảm bảo không nhầm lẫn giữa hai cụm từ trên.
我饿了 (wǒ è le)/Tôi đói
Một cụm từ rất hữu ích để bày tỏ với người dân địa phương rằng bạn cần gọi món ăn (và để làm nhanh) mà không cần phải cau mày quá mức trong khi xoa bụng. “Wo E Le” là một cách diễn đạt khá thân mật mà hầu hết người Trung Quốc sẽ không nghĩ sẽ nghe thấy từ người nước ngoài, vì vậy nó cũng có thể là một công cụ phá băng hiệu quả đáng ngạc nhiên.
白开水 (bái Kai shuǐ)/Nước đun sôi
Một mẹo đặc biệt: Đừng uống nước máy ở Trung Quốc. Nước chưa đun sôi được cho là có chứa các chất ô nhiễm, vì vậy khi vào nhà hàng Trung Quốc, mọi người yêu cầu 'Bai Kai Shui', có nghĩa là 'nước đun sôi bình thường'.
不要 辣/少 辣 (bú yào là/shǎo là) - Không cay / Ít cay
Một loạt các món ăn Trung Quốc, chẳng hạn như Tứ Xuyên (nổi tiếng với gà Kung Pao và cá cắt lát trong dầu ớt cay) và Hồ Nam sử dụng ớt làm nguyên liệu chính. Nếu bạn không thể chịu nóng nhưng muốn thử các món ăn địa phương chính thống, hãy yêu cầu đầu bếp chế biến bữa ăn 'Shao La' cho bạn.
好吃 (hǎo chī)/Ngon
Mọi người đều thích những lời khen ngợi, và bạn thậm chí có thể được giảm giá nếu bạn nói 'Hao Chi' với chủ nhà hàng nhỏ nơi bạn vừa thưởng thức món ăn.
Ở chợ
多少钱? (duō shǎo qián)/Cái này bao nhiêu tiền?
Ngoại trừ các siêu thị - nơi định giá sẵn, bạn sẽ cần cụm từ này để bắt chuyện với người bán hang.
便宜 点 吧 (pián yi diǎn ba)/Rẻ hơn một chút đi
Ở chợ Trung Quốc, mặc cả là điều bắt buộc. Nếu bạn nói cụm từ 'Pian Yi Dian Ba' một cách dễ thương (với âm ' Pian ' được kéo dài), có thể sẽ có tác dụng tốt hơn.
Các con số:
一 (yī) / 1
二 (èr) / 2
三 (sān) / 3
四 (sì) / 4
五 (wǔ) / 5
六 (liù) / 6
七 (qī) / 7
八 (bā) / 8
九 (jiǔ) / 9
十 (shí) / 10
Kết bạn
喜我欢你,和你可以认识一下吗? (Wǒ xǐ huan nǐ, ke yǐ hé nǐ rèn shi Yi Xia ma) / Tôi thích bạn. Tôi có thể kết bạn với bạn không?
Bạn có thể đã nghe nói rằng người Trung Quốc nhút nhát và dè dặt, nhưng khi giao tiếp với những người nhút nhát, đôi khi chiến lược tốt nhất là thẳng thắn. Quên đi những ám chỉ và chỉ cần nói với họ rằng bạn thích họ và bạn muốn làm bạn. Hãy đối xử trung thực với mọi người và đổi lại bạn sẽ nhận được sự trung thực - đó là điều mà người Trung Quốc tin tưởng.
Cho mọi thứ khác
随便 (suí biàn) - Sao cũng được
Mặc dù nhiều người sử dụng cụm từ này ở Trung Quốc, nhưng nó không được yêu thích rộng rãi. Khi người Trung Quốc không thể nghĩ ra câu trả lời cho một câu hỏi, chẳng hạn như "Bạn muốn ăn gì cho bữa tối?", họ thường nói "Sui Bian", có nghĩa là sao cũng được hoặc tùy ý. Nó có phần thiếu tôn trọng người đặt câu hỏi, vì vậy hãy tránh nói câu này khi ở Trung Quốc.