21 cụm từ cơ bản bạn sẽ cần khi đến Serbia

8
687
21 cụm từ cơ bản bạn sẽ cần khi đến Serbia

Không nhất thiết phải có sự hiểu biết chuyên sâu về ngôn ngữ Serbia, nhưng việc nắm bắt một số cụm từ cơ bản dưới đây sẽ là hành trang tuyệt vời cho chuyến đi tới đất nước xinh đẹp này.

Lời chào và những điều cơ bản

Người Serbia có giọng nói thú vị và bạn sẽ nghe thấy những cụm từ cơ bản nhất suốt cả ngày từ những người dân địa phương.

Dobar Dan / Zdravo / Šta ima! (do-BAR dan / ZDRAH-voh / SHTA-ee-ma) - Chúc một ngày tốt lành / Xin chào / Chuyện gì vậy!

Mọi người đều thích chào hỏi, vì vậy hãy học những cách chào hỏi cơ bản để thêm lịch sự khi bước vào cửa hàng, quán cà phê và những nơi khác. Chỉ sử dụng šta ima ! xung quanh bạn bè, vì nó có thể gây ra một chút ngạc nhiên trong các hoàn cảnh trang trọng.

Hvala / Molim (HVAH-lah / MO-leem) - Xin cảm ơn / Làm ơn

Ngay cả khi bạn phải vật lộn với những điều tồi tệ hay có những ngày tốt đẹp, thì 'làm ơn' và 'cảm ơn' là mức tối thiểu mà bạn nên ghi nhớ. 

Zovem se… / Drago mi je (ZOH-vem seh / DRA-go me ye) - Tên tôi là… / Rất vui được gặp bạn

Không ai có thể mong đợi bạn có thể giới thiệu bản thân bằng tiếng Serbia, nhưng khiến mọi người ngạc nhiên luôn là một cảm giác dễ chịu. Drago mi je gần như chắc chắn sẽ giành được điểm cho bạn ngay cả với những người nhiều tuổi.

Doviđenja / čao / laku noč (doh-vee-JEH-nyah / CH-ow / LAH-kuh noch) - Tạm tiệt / chào / chúc ngủ ngon

Bạn có thể được miễn với những lời chào thật lòng, nhưng bạn chắc chắn nên chuẩn bị cho mình để nói 'tạm biệt' theo cách thích hợp sau một cuộc phiêu lưu với người Serbia. Ngoài ra, mọi người đều có thể nói čao, phải không?

Lời chào và những điều cơ bản
Lời chào và những điều cơ bản

Jutro / popodne / večer (YOO-troh / POH-pod-ne / VEH-cheh) - Sáng / Chiều / Tối

Bạn sẽ có thể giải mã thời gian trong ngày bằng vị trí của mặt trời trên bầu trời, đồ uống trên bàn trước mặt bạn hoặc đơn giản bằng đồng hồ của mình. Nếu không, hãy học những từ này.

Dobro / Da / Ne (DOH-broh / DA / NE) - Tốt / có / không

Nếu bạn không thể ghi nhớ ba từ này (tổng cộng chỉ có bốn âm tiết) vào bộ nhớ, có lẽ Serbia không dành cho bạn.

Izvini / Izvinite (EEZ-vee-nee / EEZ-vee-nee-teh) - Xin lỗi / Xin lỗi

Tất cả chúng ta đều có lúc cần phải xin lỗi, và Izvinite là cách lịch sự để thể hiện nỗi buồn khi ở Serbia. Đây cũng là những cách tốt nhất để thu hút sự chú ý của ai đó, có thể là người phục vụ trong quán cà phê hoặc ai đó trên đường phố.

Kako ste? (KAH-ko steh?) - Bạn có khỏe không?

Một câu hỏi đơn giản và mang nhiều ý nghĩa ở Serbia hơn phần còn lại của thế giới. Ở nhiều nơi ở phương Tây, câu hỏi này sẽ được hỏi với tất cả sự quan tâm như một lời chào. Còn ở Serbia, đó là một lời mời để đưa thế giới đi đúng hướng.

Lời chào và những điều cơ bản
Lời chào và những điều cơ bản

Những điều cần thiết

Người Serbia nói tiếng Anh đủ tốt, nhưng các thế hệ cũ có thể không sẵn sàng chuyển hướng khỏi ngôn ngữ mẹ đẻ trung thành của họ. Hãy chú ý đến những cụm từ sau để làm cho mọi thứ dễ dàng hơn một chút trong những tình huống như vậy.

Pričati li Engleski? (PREE-cha-tee lee EN-gles-kee?) - Bạn có nói tiếng Anh không?

Có một số cách để hỏi ai đó xem họ có nói tiếng Anh hay không, nhưng đây là cách thân thiện nhất và ít ngột ngạt nhất.

Ne razumem (neh rah-ZOO-mem) - Tôi không hiểu

Bạn không nói được ngôn ngữ bản địa, vì vậy tất nhiên bạn sẽ phải vật lộn để hiểu mọi thứ. Đừng ngại làm rõ điều đó.

Gde je… (GD-yeh yeh…) - Ở đâu…

Nếu bạn đang tìm kiếm một tòa nhà hoặc địa điểm cụ thể, chỉ cần thêm tên của địa điểm vào hai từ ở trên. Chắc chắn, cần phải có thêm ngữ pháp liên quan, nhưng chỉ cần như vậy mọi người cũng sẽ dễ dàng hiểu ý bạn.

Những điều cần thiết
Những điều cần thiết

Koliko je sati? (KOH-lee-koh ye SAH-tee?) - Mấy giờ rồi?

Ít nhất là một người bắt đầu cuộc trò chuyện cơ bản, đây luôn là một cụm từ hữu ích để chọn. Mặc dù việc mọi người đều sử dụng điện thoại di động có nghĩa câu hỏi này có vẻ thừa nhưng nó có thể giúp bạn học các con số.

Pomoć (POH-mohch) - Trợ giúp

Cơ hội để bạn sử dụng từ này là khá ít ở Serbia nhưng việc học nó cũng không phải điều thừa thãi.

Nhà hàng và quán bar

Serbia có rất nhiều nhà hàng lộng lẫy và quán bar tràn đầy năng lượng, và chúng có thể sẽ chiếm phần lớn thời gian của bạn ở đất nước này. Dưới đây là một vài cụm từ bạn nên biết:

Mogu da dobim… (MOH-goo da DOH-beem…) - Tôi có thể lấy…

Khi gọi món trong nhà hàng hoặc quán bar, hãy gây ấn tượng với những người xung quanh bằng cách nói điều này, sau đó là bất cứ thứ gì bạn muốn gọi Mogu da dobim jedno pivo, mogu da dobim jedna rakija, v.v.

Koliko je košta? (KOH-lee-koh ye KOH-shta?) - Nó có giá bao nhiêu?

Serbia là một quốc gia phát triển, và vì vậy chi phí của mọi thứ hầu như luôn nằm trên thực đơn trước mặt bạn. Tuy nhiên, đó là một câu hỏi hay để hỏi trong khi bạn cố gắng giải mã các ghi chú đầy màu sắc của đồng tiền Serbia .

Račun (RAH-choon) - Bill

Đây là những gì bạn sẽ yêu cầu khi bạn sẵn sàng thanh toán và rời đi. Bạn có thể kết hợp một vài cụm từ như mogu da dobim račun để tạo ấn tượng tốt với mọi người.

Nhà hàng và quán bar
Nhà hàng và quán bar

Mọi thứ khác

Ngôn ngữ Serbia là một ngôn ngữ đa dạng và phong phú, đó là một niềm vui để học, nếu bạn có thời gian và mong muốn. Các cụm từ và từ có trong bài viết này là cơ bản và sẽ giúp bạn trong một chuyến thăm ngắn đến đây.

Ulaz / Izlaz (OOH-laz / EEZ-laz) - Lối vào / Lối ra

Những từ quan trọng cần học để tránh đi vào bằng lối ra và đi ra bằng lối vào.

Guraj / Vuči (GOO-raye / VOO-chee) - Đẩy / Kéo

Như với những điều trên, không ai muốn trải qua cảm giác xấu hổ khi cố gắng đẩy một cánh cửa kéo và ngược lại.

Otvoreno / Zatvoreno (OHT-voh-reh-no / ZAHT-voh-reh-no) - Mở / Đóng

Nếu có thứ gì đó đang mở thì đó là otvoreno. Nếu nó được đóng lại, nó là zatvoreno. 

Muškarci / Žene (MOOHSH-kahr-tsee / ZHEH-neh) - Nam / Nữ

Nếu bạn đang tìm nhà vệ sinh nam thì hãy tìm chữ M lớn, phụ nữ nên tìm nhà vệ sinh có chữ Ž.

Učim polako / boliglava (OOH-cheem POH-lah-ko / BOH-lee GLAH-vah) - Tôi đang học chậm / Đầu tôi đau

Mọi thứ khác
Mọi thứ khác

Con số

Bạn cũng nên biết ít nhất là các chữ số từ 0 đến 10.

Nula (NOO-lah) / 0

Jedan (YEH-dahn) / 1

Dva (dvah) / 2

Tri (tree) / 3

Četiri (cheh-TEE-ree) / 4

Pet (peht) / 5

Šest (shehst) / 6

Sedam (SEH-dahm) / 7

Osam (OH-sahm) / 8

Devet (DEH-veht) / 9

Deset (DEH-seht) / 10

Con số
Con số
Share để lưu lại bài này

Một vài bài hay khác